MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viettronics Tân Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 199,282,573,347 203,864,067,237 273,320,072,779 712,802,094,060
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,514,548,785 6,264,888,125 5,982,382,527 12,060,988,304
1. Tiền 6,764,548,785 6,264,888,125 5,982,382,527 12,060,988,304
2. Các khoản tương đương tiền 750,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 68,807,043,918 56,237,396,250 37,487,396,250 45,987,396,250
1. Chứng khoán kinh doanh 287,396,250 287,396,250
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -3,000,000,000 -8,000,000 37,200,000,000 45,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,747,918,745 57,527,728,685 120,930,197,025 441,420,385,834
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,551,997,287 42,267,029,214 117,396,351,673 438,806,588,666
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,078,628,381 16,144,366,016 2,932,841,527 2,211,473,230
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,169,910,611 525,525,494 2,195,810,506 2,034,432,498
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,052,617,534 -1,409,192,039 -1,726,332,532 -1,817,953,506
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 131,525,851 185,844,946
IV. Hàng tồn kho 74,565,640,630 80,260,308,715 107,345,845,855 204,985,833,833
1. Hàng tồn kho 75,005,521,642 80,729,899,899 107,931,967,719 205,493,747,872
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -439,881,012 -469,591,184 -586,121,864 -507,914,039
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,647,421,269 3,573,745,462 1,574,251,122 8,347,489,839
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 545,409,414 1,068,468,585 62,176,351 1,337,292,876
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,936,123,629 1,279,271,014 1,204,934,172 6,703,285,914
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 377,556,838 429,704,088 307,140,599 306,911,049
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,788,331,388 796,301,775
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 69,224,599,199 69,321,165,654 78,241,794,100 77,914,227,784
I. Các khoản phải thu dài hạn 249,358,099 8,330,535,680 8,330,535,680
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 8,330,535,680 8,330,535,680
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 249,358,099
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 66,984,428,182 61,987,051,364 54,787,078,937 51,148,984,765
1. Tài sản cố định hữu hình 37,692,699,801 34,874,494,367 32,472,663,434 29,484,975,055
- Nguyên giá 80,013,487,295 80,606,833,243 82,320,172,684 83,263,673,640
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,320,787,494 -45,732,338,876 -49,847,509,250 -53,778,698,585
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,709,541,730 23,042,291,125 22,314,415,503 21,664,009,710
- Nguyên giá 26,948,755,225 27,022,755,225 27,022,755,225 27,022,755,225
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,239,213,495 -3,980,464,100 -4,708,339,722 -5,358,745,515
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,096,462,545 3,624,910,045
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,582,186,651 4,070,265,872 4,096,462,545 3,624,910,045
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,240,171,017 7,084,756,191 11,027,716,938 14,809,797,294
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,713,921,394 6,271,637,786 9,660,150,942 12,559,820,228
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 526,249,623 813,118,405 1,367,565,996 2,249,977,066
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 268,507,172,546 273,185,232,891 351,561,866,879 790,716,321,844
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 61,208,885,779 61,291,578,214 139,870,839,371 576,199,029,294
I. Nợ ngắn hạn 56,089,849,588 56,062,160,313 133,066,970,674 568,712,860,340
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,271,085,747 11,953,246,132 98,157,842,576 515,891,707,282
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 257,238,589 2,035,777,870 2,014,365,556 14,406,859,330
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,843,925,776 3,923,346,673 2,487,957,823 3,621,230,407
4. Phải trả người lao động 3,187,059,882 2,015,873,152 2,423,834,698 4,319,174,105
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,031,437,378 3,684,183,326 4,086,483,584 4,461,061,223
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 450,055,972 10,544,961,334
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,350,000,000 12,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 910,247,620 1,336,368,000 2,456,475,000 2,885,357,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 639,955,465 582,509,659
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,119,036,191 5,229,417,901 6,803,868,697 7,486,168,954
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 157,975,000 136,675,000
7. Phải trả dài hạn khác 3,586,983,105 5,050,142,901 6,645,893,697 6,388,462,540
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 961,031,414
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,331,478,086
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 201,757,256,462 208,964,535,082 211,691,027,508 214,517,292,550
I. Vốn chủ sở hữu 201,757,256,462 208,964,535,082 211,691,027,508 214,517,292,550
1. Vốn góp của chủ sở hữu 119,820,500,000 119,820,500,000 119,820,500,000 119,820,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 119,820,500,000 119,820,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,306,398,800 69,306,398,800 69,306,398,800 69,032,627,878
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -24,602,403,627 -24,602,476,974 -24,602,476,974 -23,422,354,183
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 49,978,599 2,004,080,048 7,859,072,308 8,090,684,019
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,045,896,177 37,896,446,416 36,550,062,826 37,690,329,758
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,130,956,295 21,139,143,052
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,419,106,531 16,551,186,706
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,757,470,548 3,305,505,078
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 268,507,172,546 273,185,232,891 351,561,866,879 790,716,321,844
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.