TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
189,171,112,159 |
193,794,975,489 |
255,294,356,834 |
273,531,626,881 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,356,381,958 |
4,011,028,112 |
5,579,411,484 |
5,982,394,523 |
|
1. Tiền |
4,356,381,958 |
4,011,028,112 |
5,579,411,484 |
5,982,394,523 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
55,987,396,250 |
58,487,396,250 |
58,487,396,250 |
37,487,396,250 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
287,396,250 |
287,396,250 |
287,396,250 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
58,200,000,000 |
58,200,000,000 |
37,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,198,756,770 |
58,124,241,000 |
120,474,002,136 |
121,125,754,670 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,618,221,984 |
45,342,644,821 |
103,318,570,473 |
117,395,566,452 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,845,508,953 |
12,097,076,219 |
14,717,449,338 |
2,928,221,527 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,431,985,932 |
2,381,480,059 |
4,134,942,424 |
2,283,418,119 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,696,960,099 |
-1,696,960,099 |
-1,696,960,099 |
-1,481,451,428 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
69,876,563,043 |
70,126,669,823 |
69,703,464,888 |
107,345,846,125 |
|
1. Hàng tồn kho |
70,276,638,557 |
70,526,745,337 |
70,071,374,752 |
107,931,967,989 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-400,075,514 |
-400,075,514 |
-367,909,864 |
-586,121,864 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,752,014,138 |
3,045,640,304 |
1,050,082,076 |
1,590,235,313 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,109,579,089 |
2,111,744,162 |
429,474,662 |
62,176,351 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
322,327,952 |
|
1,204,934,172 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
307,035,049 |
324,148,190 |
306,911,049 |
307,140,599 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
335,400,000 |
287,420,000 |
313,696,365 |
15,984,191 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
68,844,207,799 |
67,804,110,289 |
75,062,880,848 |
78,195,677,928 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
57,742,961,019 |
56,954,468,655 |
55,655,057,224 |
54,724,962,765 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,853,084,541 |
34,274,265,571 |
33,160,899,812 |
32,416,117,006 |
|
- Nguyên giá |
81,623,049,264 |
82,062,149,264 |
82,062,149,264 |
82,354,184,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,769,964,723 |
-47,787,883,693 |
-48,901,249,452 |
-49,938,067,678 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,889,876,478 |
22,680,203,084 |
22,494,157,412 |
22,308,845,759 |
|
- Nguyên giá |
27,022,755,225 |
27,022,755,225 |
27,022,755,225 |
27,022,755,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,132,878,747 |
-4,342,552,141 |
-4,528,597,813 |
-4,713,909,466 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,584,910,045 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
3,584,910,045 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
3,584,910,045 |
3,638,872,665 |
4,096,462,545 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
3,584,910,045 |
3,638,872,665 |
4,096,462,545 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,516,336,735 |
7,264,731,589 |
7,438,415,279 |
11,043,716,938 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,693,363,958 |
6,457,158,812 |
6,650,642,502 |
9,676,150,942 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
791,388,777 |
775,988,777 |
756,188,777 |
1,367,565,996 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
31,584,000 |
31,584,000 |
31,584,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
258,015,319,958 |
261,599,085,778 |
330,357,237,682 |
351,727,304,809 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
43,625,582,299 |
57,759,658,942 |
123,829,074,881 |
139,399,306,221 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
37,669,621,941 |
51,348,126,307 |
116,365,515,454 |
132,595,437,524 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,751,110,472 |
25,480,469,338 |
71,863,813,228 |
97,612,944,127 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
766,989,910 |
1,826,729,902 |
2,613,236,880 |
2,419,330,336 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,177,187,958 |
805,493,949 |
661,313,744 |
2,487,957,823 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,807,033,343 |
2,565,789,645 |
2,796,986,400 |
2,499,834,698 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,577,114,965 |
5,371,469,784 |
6,485,483,440 |
6,165,336,239 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
8,806,891,477 |
4,219,568,732 |
420,078,836 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,800,000,000 |
5,300,000,000 |
27,300,000,000 |
20,350,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,191,282,212 |
425,113,030 |
639,955,465 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,955,960,358 |
6,411,532,635 |
7,463,559,427 |
6,803,868,697 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
168,625,000 |
163,300,000 |
157,975,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,394,285,108 |
5,678,703,292 |
6,334,421,760 |
6,645,893,697 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
387,725,250 |
564,204,343 |
965,837,667 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
211,523,973,593 |
203,839,426,836 |
206,528,162,801 |
212,327,998,588 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
211,523,973,593 |
203,839,426,836 |
206,528,162,801 |
212,327,998,588 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,306,398,800 |
69,306,398,800 |
69,306,398,800 |
69,306,398,800 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-24,770,714,826 |
-24,755,414,681 |
-24,602,476,974 |
-24,602,476,974 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,543,666,840 |
7,689,980,873 |
7,689,980,873 |
7,818,189,502 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,624,122,780 |
28,802,406,214 |
31,169,427,287 |
36,947,583,800 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
24,518,587,604 |
24,518,587,606 |
24,498,989,394 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
4,283,818,610 |
6,650,839,681 |
12,448,594,406 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
2,975,555,630 |
3,144,332,815 |
3,037,803,460 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
258,015,319,958 |
261,599,085,778 |
330,357,237,682 |
351,727,304,809 |
|