MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viettronics Tân Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 203,864,067,237 203,864,067,237 203,864,067,237 203,864,067,237
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,264,888,125 6,264,888,125 6,264,888,125 6,264,888,125
1. Tiền 6,264,888,125 6,264,888,125 6,264,888,125 6,264,888,125
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 56,237,396,250 56,237,396,250 56,237,396,250 56,237,396,250
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -8,000,000 -8,000,000 -8,000,000 -8,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,527,728,685 57,527,728,685 57,527,728,685 57,527,728,685
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,267,029,214 42,267,029,214 42,267,029,214 42,267,029,214
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,144,366,016 16,144,366,016 16,144,366,016 16,144,366,016
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 525,525,494 525,525,494 525,525,494 525,525,494
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,409,192,039 -1,409,192,039 -1,409,192,039 -1,409,192,039
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 80,260,308,715 80,260,308,715 80,260,308,715 80,260,308,715
1. Hàng tồn kho 80,729,899,899 80,729,899,899 80,729,899,899 80,729,899,899
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -469,591,184 -469,591,184 -469,591,184 -469,591,184
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,573,745,462 3,573,745,462 3,573,745,462 3,573,745,462
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,068,468,585 1,068,468,585 1,068,468,585 1,068,468,585
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,279,271,014 1,279,271,014 1,279,271,014 1,279,271,014
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 429,704,088 429,704,088 429,704,088 429,704,088
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 796,301,775 796,301,775 796,301,775 796,301,775
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 69,321,165,654 69,321,165,654 69,321,165,654 69,321,165,654
I. Các khoản phải thu dài hạn 249,358,099 249,358,099 249,358,099 249,358,099
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 249,358,099 249,358,099 249,358,099 249,358,099
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 61,987,051,364 61,987,051,364 61,987,051,364 61,987,051,364
1. Tài sản cố định hữu hình 34,874,494,367 34,874,494,367 34,874,494,367 34,874,494,367
- Nguyên giá 80,606,833,243 80,606,833,243 80,606,833,243 80,606,833,243
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,732,338,876 -45,732,338,876 -45,732,338,876 -45,732,338,876
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,042,291,125 23,042,291,125 23,042,291,125 23,042,291,125
- Nguyên giá 27,022,755,225 27,022,755,225 27,022,755,225 27,022,755,225
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,980,464,100 -3,980,464,100 -3,980,464,100 -3,980,464,100
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,070,265,872 4,070,265,872 4,070,265,872 4,070,265,872
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,084,756,191 7,084,756,191 7,084,756,191 7,084,756,191
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,271,637,786 6,271,637,786 6,271,637,786 6,271,637,786
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 813,118,405 813,118,405 813,118,405 813,118,405
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 273,185,232,891 273,185,232,891 273,185,232,891 273,185,232,891
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 61,291,578,214 61,291,578,214 61,291,578,214 61,291,578,214
I. Nợ ngắn hạn 56,062,160,313 56,062,160,313 56,062,160,313 56,062,160,313
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,953,246,132 11,953,246,132 11,953,246,132 11,953,246,132
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,035,777,870 2,035,777,870 2,035,777,870 2,035,777,870
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,923,346,673 3,923,346,673 3,923,346,673 3,923,346,673
4. Phải trả người lao động 2,015,873,152 2,015,873,152 2,015,873,152 2,015,873,152
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,684,183,326 3,684,183,326 3,684,183,326 3,684,183,326
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,336,368,000 1,336,368,000 1,336,368,000 1,336,368,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,229,417,901 5,229,417,901 5,229,417,901 5,229,417,901
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,050,142,901 5,050,142,901 5,050,142,901 5,050,142,901
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 208,964,535,082 208,964,535,082 208,964,535,082 208,964,535,082
I. Vốn chủ sở hữu 208,964,535,082 208,964,535,082 208,964,535,082 208,964,535,082
1. Vốn góp của chủ sở hữu 119,820,500,000 119,820,500,000 119,820,500,000 119,820,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,306,398,800 69,306,398,800 69,306,398,800 69,306,398,800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -24,602,476,974 -24,602,476,974 -24,602,476,974 -24,602,476,974
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,004,080,048 2,004,080,048 2,004,080,048 2,004,080,048
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,896,446,416 37,896,446,416 37,896,446,416 37,896,446,416
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 273,185,232,891 273,185,232,891 273,185,232,891 273,185,232,891
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.