TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
203,864,067,237 |
203,864,067,237 |
203,864,067,237 |
203,864,067,237 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,264,888,125 |
6,264,888,125 |
6,264,888,125 |
6,264,888,125 |
|
1. Tiền |
6,264,888,125 |
6,264,888,125 |
6,264,888,125 |
6,264,888,125 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
56,237,396,250 |
56,237,396,250 |
56,237,396,250 |
56,237,396,250 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-8,000,000 |
-8,000,000 |
-8,000,000 |
-8,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,527,728,685 |
57,527,728,685 |
57,527,728,685 |
57,527,728,685 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,267,029,214 |
42,267,029,214 |
42,267,029,214 |
42,267,029,214 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,144,366,016 |
16,144,366,016 |
16,144,366,016 |
16,144,366,016 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
525,525,494 |
525,525,494 |
525,525,494 |
525,525,494 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,409,192,039 |
-1,409,192,039 |
-1,409,192,039 |
-1,409,192,039 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
80,260,308,715 |
80,260,308,715 |
80,260,308,715 |
80,260,308,715 |
|
1. Hàng tồn kho |
80,729,899,899 |
80,729,899,899 |
80,729,899,899 |
80,729,899,899 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-469,591,184 |
-469,591,184 |
-469,591,184 |
-469,591,184 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,573,745,462 |
3,573,745,462 |
3,573,745,462 |
3,573,745,462 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,068,468,585 |
1,068,468,585 |
1,068,468,585 |
1,068,468,585 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,279,271,014 |
1,279,271,014 |
1,279,271,014 |
1,279,271,014 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
429,704,088 |
429,704,088 |
429,704,088 |
429,704,088 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
796,301,775 |
796,301,775 |
796,301,775 |
796,301,775 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
69,321,165,654 |
69,321,165,654 |
69,321,165,654 |
69,321,165,654 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
249,358,099 |
249,358,099 |
249,358,099 |
249,358,099 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
249,358,099 |
249,358,099 |
249,358,099 |
249,358,099 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
61,987,051,364 |
61,987,051,364 |
61,987,051,364 |
61,987,051,364 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,874,494,367 |
34,874,494,367 |
34,874,494,367 |
34,874,494,367 |
|
- Nguyên giá |
80,606,833,243 |
80,606,833,243 |
80,606,833,243 |
80,606,833,243 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,732,338,876 |
-45,732,338,876 |
-45,732,338,876 |
-45,732,338,876 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,042,291,125 |
23,042,291,125 |
23,042,291,125 |
23,042,291,125 |
|
- Nguyên giá |
27,022,755,225 |
27,022,755,225 |
27,022,755,225 |
27,022,755,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,980,464,100 |
-3,980,464,100 |
-3,980,464,100 |
-3,980,464,100 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,070,265,872 |
4,070,265,872 |
4,070,265,872 |
4,070,265,872 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,084,756,191 |
7,084,756,191 |
7,084,756,191 |
7,084,756,191 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,271,637,786 |
6,271,637,786 |
6,271,637,786 |
6,271,637,786 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
813,118,405 |
813,118,405 |
813,118,405 |
813,118,405 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
273,185,232,891 |
273,185,232,891 |
273,185,232,891 |
273,185,232,891 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
61,291,578,214 |
61,291,578,214 |
61,291,578,214 |
61,291,578,214 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
56,062,160,313 |
56,062,160,313 |
56,062,160,313 |
56,062,160,313 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,953,246,132 |
11,953,246,132 |
11,953,246,132 |
11,953,246,132 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,035,777,870 |
2,035,777,870 |
2,035,777,870 |
2,035,777,870 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,923,346,673 |
3,923,346,673 |
3,923,346,673 |
3,923,346,673 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,015,873,152 |
2,015,873,152 |
2,015,873,152 |
2,015,873,152 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,684,183,326 |
3,684,183,326 |
3,684,183,326 |
3,684,183,326 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,336,368,000 |
1,336,368,000 |
1,336,368,000 |
1,336,368,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,229,417,901 |
5,229,417,901 |
5,229,417,901 |
5,229,417,901 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,050,142,901 |
5,050,142,901 |
5,050,142,901 |
5,050,142,901 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
208,964,535,082 |
208,964,535,082 |
208,964,535,082 |
208,964,535,082 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
208,964,535,082 |
208,964,535,082 |
208,964,535,082 |
208,964,535,082 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,306,398,800 |
69,306,398,800 |
69,306,398,800 |
69,306,398,800 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-24,602,476,974 |
-24,602,476,974 |
-24,602,476,974 |
-24,602,476,974 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,004,080,048 |
2,004,080,048 |
2,004,080,048 |
2,004,080,048 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,896,446,416 |
37,896,446,416 |
37,896,446,416 |
37,896,446,416 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
273,185,232,891 |
273,185,232,891 |
273,185,232,891 |
273,185,232,891 |
|