TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
199,282,573,347 |
199,282,573,347 |
199,282,573,347 |
203,864,067,237 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,514,548,785 |
7,514,548,785 |
7,514,548,785 |
6,264,888,125 |
|
1. Tiền |
6,764,548,785 |
6,764,548,785 |
6,764,548,785 |
6,264,888,125 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
68,807,043,918 |
68,807,043,918 |
68,807,043,918 |
56,237,396,250 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-3,000,000,000 |
-3,000,000,000 |
-3,000,000,000 |
-8,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,747,918,745 |
42,747,918,745 |
42,747,918,745 |
57,527,728,685 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,551,997,287 |
31,551,997,287 |
31,551,997,287 |
42,267,029,214 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,078,628,381 |
9,078,628,381 |
9,078,628,381 |
16,144,366,016 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,169,910,611 |
3,169,910,611 |
3,169,910,611 |
525,525,494 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,052,617,534 |
-1,052,617,534 |
-1,052,617,534 |
-1,409,192,039 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
74,565,640,630 |
74,565,640,630 |
74,565,640,630 |
80,260,308,715 |
|
1. Hàng tồn kho |
75,005,521,642 |
75,005,521,642 |
75,005,521,642 |
80,729,899,899 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-439,881,012 |
-439,881,012 |
-439,881,012 |
-469,591,184 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,647,421,269 |
5,647,421,269 |
5,647,421,269 |
3,573,745,462 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
545,409,414 |
545,409,414 |
545,409,414 |
1,068,468,585 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,936,123,629 |
2,936,123,629 |
2,936,123,629 |
1,279,271,014 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
377,556,838 |
377,556,838 |
377,556,838 |
429,704,088 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,788,331,388 |
1,788,331,388 |
1,788,331,388 |
796,301,775 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
69,224,599,199 |
69,224,599,199 |
69,224,599,199 |
69,321,165,654 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
249,358,099 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
249,358,099 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
66,984,428,182 |
66,984,428,182 |
66,984,428,182 |
61,987,051,364 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,692,699,801 |
37,692,699,801 |
37,692,699,801 |
34,874,494,367 |
|
- Nguyên giá |
80,013,487,295 |
80,013,487,295 |
80,013,487,295 |
80,606,833,243 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,320,787,494 |
-42,320,787,494 |
-42,320,787,494 |
-45,732,338,876 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,709,541,730 |
23,709,541,730 |
23,709,541,730 |
23,042,291,125 |
|
- Nguyên giá |
26,948,755,225 |
26,948,755,225 |
26,948,755,225 |
27,022,755,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,239,213,495 |
-3,239,213,495 |
-3,239,213,495 |
-3,980,464,100 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,582,186,651 |
5,582,186,651 |
5,582,186,651 |
4,070,265,872 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,240,171,017 |
2,240,171,017 |
2,240,171,017 |
7,084,756,191 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,713,921,394 |
1,713,921,394 |
1,713,921,394 |
6,271,637,786 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
526,249,623 |
526,249,623 |
526,249,623 |
813,118,405 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
268,507,172,546 |
268,507,172,546 |
268,507,172,546 |
273,185,232,891 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
61,208,885,779 |
61,208,885,779 |
61,208,885,779 |
61,291,578,214 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
56,089,849,588 |
56,089,849,588 |
56,089,849,588 |
56,062,160,313 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,271,085,747 |
12,271,085,747 |
12,271,085,747 |
11,953,246,132 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
257,238,589 |
257,238,589 |
257,238,589 |
2,035,777,870 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,843,925,776 |
1,843,925,776 |
1,843,925,776 |
3,923,346,673 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,187,059,882 |
3,187,059,882 |
3,187,059,882 |
2,015,873,152 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,031,437,378 |
4,031,437,378 |
4,031,437,378 |
3,684,183,326 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
910,247,620 |
910,247,620 |
910,247,620 |
1,336,368,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,119,036,191 |
5,119,036,191 |
5,119,036,191 |
5,229,417,901 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,586,983,105 |
3,586,983,105 |
3,586,983,105 |
5,050,142,901 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,331,478,086 |
1,331,478,086 |
1,331,478,086 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
201,757,256,462 |
201,757,256,462 |
201,757,256,462 |
208,964,535,082 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
201,757,256,462 |
201,757,256,462 |
201,757,256,462 |
208,964,535,082 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,306,398,800 |
69,306,398,800 |
69,306,398,800 |
69,306,398,800 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-24,602,403,627 |
-24,602,403,627 |
-24,602,403,627 |
-24,602,476,974 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,978,599 |
49,978,599 |
49,978,599 |
2,004,080,048 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,045,896,177 |
33,045,896,177 |
33,045,896,177 |
37,896,446,416 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
268,507,172,546 |
268,507,172,546 |
268,507,172,546 |
273,185,232,891 |
|