MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải ô tô số 8 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 154,889,813,744 152,119,757,243 165,660,417,214 86,131,456,675
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 154,889,813,744 152,119,757,243 165,660,417,214 86,131,456,675
4. Giá vốn hàng bán 145,913,996,827 141,726,935,890 149,576,573,635 79,788,212,971
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,975,816,917 10,392,821,353 16,083,843,579 6,343,243,704
6. Doanh thu hoạt động tài chính 431,619,073 2,891,959,524 4,490,983,443 3,837,563,948
7. Chi phí tài chính 1,491,386,367 2,120,597,896 1,824,931,546 1,797,005,009
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,491,386,367 2,120,597,896 1,824,931,546 1,722,904,244
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -328,946,269
9. Chi phí bán hàng 2,218,037,223 2,939,654,537 2,638,498,819 3,122,070,850
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,471,006,399 4,425,285,697 5,004,900,471 6,573,959,325
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,227,006,001 3,799,242,747 11,106,496,186 -1,641,173,801
12. Thu nhập khác 4,214,071,298 716,426,199 1,886,022,832
13. Chi phí khác 5,037,456,614 1,725,322,140 630,556,231 295,728,395
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -823,385,316 -1,725,322,140 85,869,968 1,590,294,437
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 403,620,685 2,073,920,607 11,192,366,154 -50,879,364
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 168,259,288 670,272,805 2,245,956,385 23,515,913
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 235,361,397 1,403,647,802 8,946,409,769 -74,395,277
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 235,361,397 1,403,647,802 8,946,409,769 -74,395,277
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 86 345 1,729 -10
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 86 345 1,729 -10
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.