1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
154,889,813,744 |
152,119,757,243 |
165,660,417,214 |
86,131,456,675 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
154,889,813,744 |
152,119,757,243 |
165,660,417,214 |
86,131,456,675 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
145,913,996,827 |
141,726,935,890 |
149,576,573,635 |
79,788,212,971 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,975,816,917 |
10,392,821,353 |
16,083,843,579 |
6,343,243,704 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
431,619,073 |
2,891,959,524 |
4,490,983,443 |
3,837,563,948 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,491,386,367 |
2,120,597,896 |
1,824,931,546 |
1,797,005,009 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,491,386,367 |
2,120,597,896 |
1,824,931,546 |
1,722,904,244 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-328,946,269 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,218,037,223 |
2,939,654,537 |
2,638,498,819 |
3,122,070,850 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,471,006,399 |
4,425,285,697 |
5,004,900,471 |
6,573,959,325 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,227,006,001 |
3,799,242,747 |
11,106,496,186 |
-1,641,173,801 |
|
12. Thu nhập khác |
4,214,071,298 |
|
716,426,199 |
1,886,022,832 |
|
13. Chi phí khác |
5,037,456,614 |
1,725,322,140 |
630,556,231 |
295,728,395 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-823,385,316 |
-1,725,322,140 |
85,869,968 |
1,590,294,437 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
403,620,685 |
2,073,920,607 |
11,192,366,154 |
-50,879,364 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
168,259,288 |
670,272,805 |
2,245,956,385 |
23,515,913 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
235,361,397 |
1,403,647,802 |
8,946,409,769 |
-74,395,277 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
235,361,397 |
1,403,647,802 |
8,946,409,769 |
-74,395,277 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
86 |
345 |
1,729 |
-10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
86 |
345 |
1,729 |
-10 |
|