TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
28,511,122,462 |
83,782,391,311 |
87,413,301,886 |
76,708,822,777 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,508,352,812 |
1,973,287,829 |
5,749,125,979 |
7,654,434,129 |
|
1. Tiền |
2,508,352,812 |
1,973,287,829 |
1,749,125,979 |
4,654,434,129 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,991,865,849 |
58,308,786,766 |
58,558,609,404 |
32,129,861,869 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,257,868,942 |
9,573,614,267 |
16,927,137,786 |
6,642,802,546 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
308,300,000 |
46,809,496,274 |
38,494,348,744 |
17,094,689,244 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,925,696,907 |
1,925,676,225 |
3,137,122,874 |
8,392,370,079 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-500,000,000 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,610,342,593 |
21,931,168,193 |
22,690,436,070 |
32,640,792,484 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,610,342,593 |
21,931,168,193 |
22,690,436,070 |
33,285,970,665 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-645,178,181 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,400,561,208 |
1,569,148,523 |
415,130,433 |
1,583,734,295 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
934,301,168 |
609,500,665 |
255,444,957 |
847,210,048 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
957,540,171 |
159,685,476 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
466,260,040 |
2,107,687 |
|
736,524,247 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
38,006,013,686 |
33,110,818,989 |
27,791,313,213 |
23,999,912,164 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
500,000,000 |
588,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
500,000,000 |
588,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,236,482,958 |
25,716,878,839 |
21,791,123,199 |
18,550,996,726 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,236,482,958 |
25,716,878,839 |
21,791,123,199 |
18,550,996,726 |
|
- Nguyên giá |
40,398,043,957 |
36,418,493,336 |
34,824,347,002 |
34,454,242,112 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,161,560,999 |
-10,701,614,497 |
-13,033,223,803 |
-15,903,245,386 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,472,632,671 |
5,382,305,411 |
4,666,938,836 |
4,080,417,392 |
|
- Nguyên giá |
7,369,427,959 |
7,938,225,549 |
7,938,225,549 |
7,609,056,508 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,896,795,288 |
-2,555,920,138 |
-3,271,286,713 |
-3,528,639,116 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
157,997,631 |
52,250,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
157,997,631 |
52,250,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
675,899,235 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-74,100,765 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,338,900,426 |
1,159,384,739 |
333,251,178 |
104,598,811 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,328,670,926 |
1,056,372,444 |
333,251,178 |
104,598,811 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
10,229,500 |
103,012,295 |
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
66,517,136,148 |
116,893,210,300 |
115,204,615,099 |
100,708,734,941 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,456,164,588 |
36,755,300,056 |
27,487,299,497 |
21,196,367,775 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,249,050,950 |
27,943,550,054 |
21,581,378,631 |
18,909,820,545 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,770,944,426 |
56,083,600 |
13,094,400 |
32,986,800 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
975,400,000 |
1,574,191,000 |
113,000,000 |
200,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
236,363,500 |
188,731,584 |
610,668,823 |
371,541,420 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
369,000,000 |
81,199,981 |
464,530,999 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
77,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
292,590,404 |
1,195,656,398 |
2,142,761,820 |
3,079,945,768 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,914,983,636 |
24,466,363,636 |
18,314,363,636 |
14,369,363,636 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
58,768,984 |
93,523,836 |
306,289,971 |
314,451,922 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,207,113,638 |
8,811,750,002 |
5,905,920,866 |
2,286,547,230 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
239,000,000 |
535,534,500 |
310,524,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,207,113,638 |
8,572,750,002 |
5,370,386,366 |
1,976,022,730 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,060,971,560 |
80,137,910,244 |
87,717,315,602 |
79,512,367,166 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
30,060,971,560 |
80,137,910,244 |
87,717,315,602 |
79,512,367,166 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
27,249,450,000 |
51,739,790,000 |
51,739,790,000 |
75,494,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
27,249,450,000 |
51,739,790,000 |
51,739,790,000 |
75,494,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
550,000 |
24,371,790,000 |
24,371,790,000 |
985,206,122 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
435,820,928 |
|
435,820,928 |
435,820,928 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,139,789,235 |
2,151,557,305 |
2,223,504,905 |
2,670,825,393 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
435,820,928 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
235,361,397 |
1,438,952,011 |
8,946,409,769 |
-74,395,277 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
35,304,210 |
8,946,409,769 |
-74,395,277 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
235,361,397 |
1,403,647,801 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
66,517,136,148 |
116,893,210,300 |
115,204,615,099 |
100,708,734,941 |
|