TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,918,429,172 |
15,077,841,192 |
28,511,122,462 |
83,782,391,311 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,458,960,559 |
2,682,373,514 |
2,508,352,812 |
1,973,287,829 |
|
1. Tiền |
3,458,960,559 |
2,682,373,514 |
2,508,352,812 |
1,973,287,829 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,348,890,137 |
9,291,612,333 |
21,991,865,849 |
58,308,786,766 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,617,767,047 |
6,457,725,799 |
19,257,868,942 |
9,573,614,267 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,211,160,000 |
1,182,700,281 |
308,300,000 |
46,809,496,274 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,519,963,090 |
1,651,186,253 |
2,925,696,907 |
1,925,676,225 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-500,000,000 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
80,207,665 |
496,612,947 |
2,610,342,593 |
21,931,168,193 |
|
1. Hàng tồn kho |
80,207,665 |
496,612,947 |
2,610,342,593 |
21,931,168,193 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,030,370,811 |
2,607,242,398 |
1,400,561,208 |
1,569,148,523 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
317,948,982 |
636,485,791 |
934,301,168 |
609,500,665 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
126,118,136 |
|
957,540,171 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
45,528,851 |
466,260,040 |
2,107,687 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,712,421,829 |
1,799,109,620 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,512,592,748 |
24,056,614,958 |
38,006,013,686 |
33,110,818,989 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
300,000,000 |
300,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
300,000,000 |
300,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,426,985,908 |
22,719,723,071 |
30,236,482,958 |
25,716,878,839 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,744,551,399 |
21,933,412,981 |
30,236,482,958 |
25,716,878,839 |
|
- Nguyên giá |
27,103,399,336 |
37,522,495,085 |
40,398,043,957 |
36,418,493,336 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,358,847,937 |
-15,589,082,104 |
-10,161,560,999 |
-10,701,614,497 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
5,472,632,671 |
5,382,305,411 |
|
- Nguyên giá |
|
|
7,369,427,959 |
7,938,225,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,896,795,288 |
-2,555,920,138 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
157,997,631 |
52,250,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
682,434,509 |
786,310,090 |
157,997,631 |
52,250,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
585,606,840 |
836,891,887 |
1,338,900,426 |
1,159,384,739 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
585,606,840 |
836,891,887 |
1,328,670,926 |
1,056,372,444 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
10,229,500 |
103,012,295 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
35,431,021,920 |
39,134,456,150 |
66,517,136,148 |
116,893,210,300 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,539,621,908 |
5,664,330,673 |
36,456,164,588 |
36,755,300,056 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,880,373,908 |
1,303,779,006 |
24,249,050,950 |
27,943,550,054 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
106,106,550 |
77,240,350 |
9,770,944,426 |
56,083,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
226,000,000 |
460,000,000 |
975,400,000 |
1,574,191,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,996,051,090 |
338,711,670 |
236,363,500 |
188,731,584 |
|
4. Phải trả người lao động |
500,000,000 |
100,000,000 |
|
369,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
292,590,404 |
1,195,656,398 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
12,914,983,636 |
24,466,363,636 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
275,511,504 |
58,768,984 |
93,523,836 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
659,248,000 |
4,360,551,667 |
12,207,113,638 |
8,811,750,002 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
239,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
630,000,000 |
4,330,791,667 |
12,207,113,638 |
8,572,750,002 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
31,891,400,012 |
33,470,125,477 |
30,060,971,560 |
80,137,910,244 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
31,891,400,012 |
33,470,125,477 |
30,060,971,560 |
80,137,910,244 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,000,000,000 |
27,249,450,000 |
27,249,450,000 |
51,739,790,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
27,249,450,000 |
51,739,790,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,250,000,000 |
550,000 |
550,000 |
24,371,790,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
435,820,928 |
435,820,928 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,276,967,903 |
971,146,975 |
2,139,789,235 |
2,151,557,305 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
435,820,928 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,725,789,849 |
4,044,515,314 |
235,361,397 |
1,438,952,011 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
35,304,210 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
235,361,397 |
1,403,647,801 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
35,431,021,920 |
39,134,456,150 |
66,517,136,148 |
116,893,210,300 |
|