MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vật tư Bến Thành (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 50,915,471,733 27,741,240,361 33,812,756,457 17,566,863,303
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 50,915,471,733 27,741,240,361 33,812,756,457 17,566,863,303
4. Giá vốn hàng bán 43,948,748,054 21,705,855,488 25,618,473,817 11,192,613,994
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,966,723,679 6,035,384,873 8,194,282,640 6,374,249,309
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,042,211,584 1,336,632,510 1,176,094,020 1,322,264,213
7. Chi phí tài chính 1,052,905,215 508,798,298 399,074,030 46,957,058
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,052,905,215 508,798,298 399,074,030 46,694,593
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,973,544,035 2,123,439,924 2,287,259,347 2,729,972,320
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,315,778,383 2,587,993,886 3,658,121,876 3,011,253,661
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,333,292,370 2,151,785,275 3,025,921,407 1,908,330,483
12. Thu nhập khác 163,939,789 13,090,919 326,047,753
13. Chi phí khác 41,166,790 12,075,163
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 122,772,999 13,090,919 -12,075,163 326,047,753
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,210,519,371 2,164,876,194 3,013,846,244 2,234,378,236
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 461,349 434,145,238 506,875,648
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,210,519,371 2,164,414,845 2,579,701,006 1,727,502,588
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,210,519,371 2,164,414,845 2,579,701,006 1,727,502,588
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -2,153 1,107 1,290 864
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -2,153 1,107 1,290 864
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.