1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
64,658,028,086 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
64,658,028,086 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
62,205,126,701 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
2,452,901,385 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
755,168,147 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
1,298,989,778 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
1,298,989,778 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
523,062,319 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
1,434,009,955 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
-47,962,521 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
779,547,363 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
8,022,241 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
771,525,122 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
723,562,601 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
183,258,512 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
540,304,089 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
540,304,089 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
271 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|