TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
55,022,628,483 |
40,332,636,259 |
17,599,538,002 |
17,194,285,628 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,375,692,246 |
2,101,389,987 |
2,829,821,414 |
11,747,098,106 |
|
1. Tiền |
1,375,692,246 |
1,401,389,987 |
2,329,821,414 |
2,587,098,106 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
700,000,000 |
500,000,000 |
9,160,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,193,397,922 |
21,875,091,417 |
13,050,801,200 |
4,869,294,343 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,560,151,909 |
22,063,770,599 |
18,857,354,645 |
7,235,027,798 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,928,778,237 |
3,618,260,381 |
2,923,787,444 |
2,145,545,126 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
2,016,387 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,824,000 |
141,824,801 |
273,053,580 |
604,375,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,321,356,224 |
-3,948,764,364 |
-9,003,394,469 |
-5,117,669,968 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,704,639,822 |
13,206,917,924 |
288,294,345 |
264,699,296 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,704,639,822 |
13,206,917,924 |
288,294,345 |
264,699,296 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,748,898,493 |
3,149,236,931 |
1,430,621,043 |
313,193,883 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
79,139,384 |
101,987,531 |
297,541,386 |
76,075,031 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,119,047,024 |
2,868,389,387 |
976,074,187 |
80,574,731 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
320,318,322 |
178,860,013 |
157,005,470 |
156,544,121 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
230,393,763 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,589,808,743 |
41,509,301,236 |
39,641,036,730 |
36,779,134,709 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,720,988,435 |
5,030,975,433 |
5,532,882,773 |
5,121,282,905 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,346,966,752 |
5,030,975,433 |
5,532,882,773 |
|
|
- Nguyên giá |
6,647,286,361 |
7,635,812,924 |
8,171,973,886 |
8,171,973,886 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,300,319,609 |
-2,604,837,491 |
-2,639,091,113 |
-3,050,690,981 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
34,652,998,410 |
33,356,218,722 |
31,379,439,034 |
|
- Nguyên giá |
|
36,990,641,614 |
36,990,641,614 |
36,310,641,614 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,337,643,204 |
-3,634,422,892 |
-4,931,202,580 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
591,162,796 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,374,021,683 |
591,162,796 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
430,990,599 |
1,234,164,597 |
751,935,235 |
278,412,770 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
430,990,599 |
1,234,164,597 |
751,935,235 |
278,412,770 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
66,612,437,226 |
81,841,937,495 |
57,240,574,732 |
53,973,420,337 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
29,911,037,142 |
45,616,213,191 |
26,693,875,083 |
21,333,904,843 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,876,461,642 |
38,452,570,210 |
19,302,228,424 |
18,361,172,184 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,942,649 |
143,487,010 |
14,050,603 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,670,154,870 |
1,582,756,774 |
105,172,950 |
91,582,864 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,313,620 |
207,514,965 |
5,102,625 |
5,753,011 |
|
4. Phải trả người lao động |
688,927,159 |
244,823,974 |
74,411,250 |
332,215,625 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
16,176,152,271 |
15,641,983,893 |
16,175,835,749 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
58,500,000 |
78,786,798 |
78,786,798 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
580,369,850 |
612,144,260 |
548,500,700 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
19,247,455,748 |
2,480,546,200 |
1,016,912,611 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
440,629,543 |
211,509,618 |
290,029,845 |
111,584,826 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,034,575,500 |
7,163,642,981 |
7,391,646,659 |
2,972,732,659 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,967,775,500 |
5,315,092,259 |
2,974,866,659 |
461,616,659 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,000,000,000 |
1,848,550,722 |
4,416,780,000 |
2,511,116,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
36,701,400,084 |
36,225,724,304 |
30,546,699,649 |
32,639,515,494 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
36,701,400,084 |
36,225,724,304 |
30,546,699,649 |
32,639,515,494 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,216,000,000 |
13,216,000,000 |
13,216,000,000 |
13,216,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-122,767,200 |
-605,621,325 |
-605,621,325 |
-605,621,325 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
770,434,687 |
1,652,101,862 |
1,591,729,231 |
1,520,130,231 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,556,465,422 |
1,963,243,767 |
-3,655,408,257 |
-1,490,993,412 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
596,892,749 |
-4,210,519,371 |
2,164,414,845 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,366,351,018 |
555,111,114 |
-3,655,408,257 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
66,612,437,226 |
81,841,937,495 |
57,240,574,732 |
53,973,420,337 |
|