1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
111,764,506,689 |
123,116,966,903 |
172,802,561,251 |
212,232,460,185 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
131,622,268 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
111,632,884,421 |
123,116,966,903 |
172,802,561,251 |
212,232,460,185 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
115,032,809,527 |
114,928,133,678 |
124,737,422,850 |
138,585,586,753 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,399,925,106 |
8,188,833,225 |
48,065,138,401 |
73,646,873,432 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,473,736,571 |
551,982,298 |
7,527,888,787 |
925,800,742 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,593,024,617 |
22,875,604,310 |
21,139,592,689 |
38,128,088,338 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,150,112,419 |
22,069,892,498 |
20,351,379,624 |
35,461,944,683 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
154,796,316 |
-109,187,924 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,400,198,249 |
1,865,776,688 |
2,591,658,641 |
3,374,331,195 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,047,290,562 |
6,956,430,565 |
4,716,213,352 |
6,982,030,184 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-33,811,905,647 |
-23,066,183,964 |
27,145,562,506 |
26,088,224,457 |
|
12. Thu nhập khác |
8,192,718 |
250,590,909 |
117,300,288,650 |
681 |
|
13. Chi phí khác |
13,031,692,556 |
11,878,660,304 |
11,179,613,349 |
26,019,555,858 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-13,023,499,838 |
-11,628,069,395 |
106,120,675,301 |
-26,019,555,177 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-46,835,405,485 |
-34,694,253,359 |
133,266,237,807 |
68,669,280 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
482,993,869 |
533,935,863 |
371,900,032 |
470,804,974 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-47,318,399,354 |
-35,228,189,222 |
132,894,337,775 |
-402,135,694 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-47,318,399,354 |
-35,228,189,222 |
132,894,337,775 |
-402,135,694 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-751 |
-559 |
2,109 |
-06 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|