MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 111,764,506,689 123,116,966,903 172,802,561,251 212,232,460,185
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 131,622,268
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 111,632,884,421 123,116,966,903 172,802,561,251 212,232,460,185
4. Giá vốn hàng bán 115,032,809,527 114,928,133,678 124,737,422,850 138,585,586,753
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -3,399,925,106 8,188,833,225 48,065,138,401 73,646,873,432
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,473,736,571 551,982,298 7,527,888,787 925,800,742
7. Chi phí tài chính 24,593,024,617 22,875,604,310 21,139,592,689 38,128,088,338
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,150,112,419 22,069,892,498 20,351,379,624 35,461,944,683
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 154,796,316 -109,187,924
9. Chi phí bán hàng 1,400,198,249 1,865,776,688 2,591,658,641 3,374,331,195
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,047,290,562 6,956,430,565 4,716,213,352 6,982,030,184
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -33,811,905,647 -23,066,183,964 27,145,562,506 26,088,224,457
12. Thu nhập khác 8,192,718 250,590,909 117,300,288,650 681
13. Chi phí khác 13,031,692,556 11,878,660,304 11,179,613,349 26,019,555,858
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -13,023,499,838 -11,628,069,395 106,120,675,301 -26,019,555,177
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -46,835,405,485 -34,694,253,359 133,266,237,807 68,669,280
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 482,993,869 533,935,863 371,900,032 470,804,974
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -47,318,399,354 -35,228,189,222 132,894,337,775 -402,135,694
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -47,318,399,354 -35,228,189,222 132,894,337,775 -402,135,694
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -751 -559 2,109 -06
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.