MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 104,050,608,042 150,462,205,825 119,230,205,967 126,098,645,178
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,068,705,786 3,345,175,003 1,971,182,745 2,189,788,420
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 100,981,902,256 147,117,030,822 117,259,023,222 123,908,856,758
4. Giá vốn hàng bán 120,952,961,816 145,633,349,921 134,409,881,365 139,658,463,689
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -19,971,059,560 1,483,680,901 -17,150,858,143 -15,749,606,931
6. Doanh thu hoạt động tài chính 372,309,513 727,110,807 736,324,061 590,362,977
7. Chi phí tài chính 46,994,019,448 50,588,839,468 20,204,484,710 41,665,202,807
- Trong đó: Chi phí lãi vay 44,631,791,062 44,624,614,440 12,217,310,011 38,742,118,331
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,185,592,107 -133,177,398 -151,415,211
9. Chi phí bán hàng 1,441,307,612 13,729,696,797 889,772,753 991,139,534
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,034,346,601 6,890,852,528 13,397,913,646
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -76,068,423,708 -63,293,336,664 -44,532,821,471 -71,364,915,152
12. Thu nhập khác 108,616,182 92,040,021 18,239,597 1,240,669,907
13. Chi phí khác 1,430,340,435 238,051,891 3,459,266 2,981,692,732
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,321,724,253 -146,011,870 14,780,331 -1,741,022,825
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -77,390,147,961 -63,439,348,534 -44,518,041,140 -73,105,937,977
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -77,390,147,961 -63,439,348,534 -44,518,041,140 -73,105,937,977
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -77,390,147,961 -63,439,348,534 -44,518,041,140 -73,105,937,977
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,040 -730 -1,198
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.