1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
168,420,194,990 |
104,050,608,042 |
150,462,205,825 |
119,230,205,967 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,172,804,316 |
3,068,705,786 |
3,345,175,003 |
1,971,182,745 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
165,247,390,674 |
100,981,902,256 |
147,117,030,822 |
117,259,023,222 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
181,258,086,310 |
120,952,961,816 |
145,633,349,921 |
134,409,881,365 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-16,010,695,636 |
-19,971,059,560 |
1,483,680,901 |
-17,150,858,143 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,217,670,475 |
372,309,513 |
727,110,807 |
736,324,061 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,892,429,977 |
46,994,019,448 |
50,588,839,468 |
20,204,484,710 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,464,998,212 |
44,631,791,062 |
44,624,614,440 |
12,217,310,011 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-1,185,592,107 |
-133,177,398 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,566,402,156 |
1,441,307,612 |
13,729,696,797 |
889,772,753 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,090,444,224 |
8,034,346,601 |
|
6,890,852,528 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-53,342,301,518 |
-76,068,423,708 |
-63,293,336,664 |
-44,532,821,471 |
|
12. Thu nhập khác |
90,080,336,424 |
108,616,182 |
92,040,021 |
18,239,597 |
|
13. Chi phí khác |
47,439,037,439 |
1,430,340,435 |
238,051,891 |
3,459,266 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
42,641,298,985 |
-1,321,724,253 |
-146,011,870 |
14,780,331 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-10,701,002,533 |
-77,390,147,961 |
-63,439,348,534 |
-44,518,041,140 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-10,701,002,533 |
-77,390,147,961 |
-63,439,348,534 |
-44,518,041,140 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-10,701,002,533 |
-77,390,147,961 |
-63,439,348,534 |
-44,518,041,140 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-1,040 |
-730 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|