1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
161,923,872,570 |
168,420,194,990 |
104,050,608,042 |
150,462,205,825 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,085,017,195 |
3,172,804,316 |
3,068,705,786 |
3,345,175,003 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
159,838,855,375 |
165,247,390,674 |
100,981,902,256 |
147,117,030,822 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
186,839,088,268 |
181,258,086,310 |
120,952,961,816 |
145,633,349,921 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-27,000,232,893 |
-16,010,695,636 |
-19,971,059,560 |
1,483,680,901 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
551,589,832 |
1,217,670,475 |
372,309,513 |
727,110,807 |
|
7. Chi phí tài chính |
31,678,244,477 |
29,892,429,977 |
46,994,019,448 |
50,588,839,468 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,417,237,551 |
29,464,998,212 |
44,631,791,062 |
44,624,614,440 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-1,185,592,107 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,190,681,146 |
1,566,402,156 |
1,441,307,612 |
13,729,696,797 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,351,816,443 |
7,090,444,224 |
8,034,346,601 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-65,669,385,127 |
-53,342,301,518 |
-76,068,423,708 |
-63,293,336,664 |
|
12. Thu nhập khác |
323,735,937 |
90,080,336,424 |
108,616,182 |
92,040,021 |
|
13. Chi phí khác |
971,713,787 |
47,439,037,439 |
1,430,340,435 |
238,051,891 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-647,977,850 |
42,641,298,985 |
-1,321,724,253 |
-146,011,870 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-66,317,362,977 |
-10,701,002,533 |
-77,390,147,961 |
-63,439,348,534 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-66,317,362,977 |
-10,701,002,533 |
-77,390,147,961 |
-63,439,348,534 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-66,317,362,977 |
-10,701,002,533 |
-77,390,147,961 |
-63,439,348,534 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
-1,040 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|