MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 161,923,872,570 168,420,194,990 104,050,608,042 150,462,205,825
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,085,017,195 3,172,804,316 3,068,705,786 3,345,175,003
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 159,838,855,375 165,247,390,674 100,981,902,256 147,117,030,822
4. Giá vốn hàng bán 186,839,088,268 181,258,086,310 120,952,961,816 145,633,349,921
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -27,000,232,893 -16,010,695,636 -19,971,059,560 1,483,680,901
6. Doanh thu hoạt động tài chính 551,589,832 1,217,670,475 372,309,513 727,110,807
7. Chi phí tài chính 31,678,244,477 29,892,429,977 46,994,019,448 50,588,839,468
- Trong đó: Chi phí lãi vay 31,417,237,551 29,464,998,212 44,631,791,062 44,624,614,440
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,185,592,107
9. Chi phí bán hàng 1,190,681,146 1,566,402,156 1,441,307,612 13,729,696,797
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,351,816,443 7,090,444,224 8,034,346,601
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -65,669,385,127 -53,342,301,518 -76,068,423,708 -63,293,336,664
12. Thu nhập khác 323,735,937 90,080,336,424 108,616,182 92,040,021
13. Chi phí khác 971,713,787 47,439,037,439 1,430,340,435 238,051,891
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -647,977,850 42,641,298,985 -1,321,724,253 -146,011,870
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -66,317,362,977 -10,701,002,533 -77,390,147,961 -63,439,348,534
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -66,317,362,977 -10,701,002,533 -77,390,147,961 -63,439,348,534
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -66,317,362,977 -10,701,002,533 -77,390,147,961 -63,439,348,534
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,040
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.