TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
107,414,978,312 |
137,622,941,911 |
171,065,731,598 |
171,896,896,165 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,473,278,765 |
59,076,022,692 |
19,409,760,141 |
19,857,461,482 |
|
1. Tiền |
45,473,278,765 |
59,076,022,692 |
19,409,760,141 |
19,857,461,482 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,102,804,209 |
35,017,319,273 |
98,654,765,823 |
100,585,505,758 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,330,652,493 |
15,827,326,442 |
3,070,036,190 |
1,524,408,529 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,954,261,973 |
10,421,131,854 |
8,216,381,331 |
11,019,012,057 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,737,511,547 |
21,429,169,526 |
97,774,454,895 |
98,448,191,765 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,919,621,804 |
-12,660,308,549 |
-10,406,106,593 |
-10,406,106,593 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,840,734,145 |
32,467,608,193 |
39,444,376,097 |
38,970,744,419 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,840,734,145 |
32,467,608,193 |
39,444,376,097 |
38,970,744,419 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,998,161,193 |
11,061,991,753 |
13,556,829,537 |
12,483,184,506 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,078,036,517 |
1,321,006,980 |
3,567,009,972 |
559,870,759 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,828,996,526 |
9,653,983,224 |
9,942,715,670 |
11,882,347,345 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
91,128,150 |
87,001,549 |
47,103,895 |
40,966,402 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
538,227,060,360 |
496,501,528,007 |
471,119,246,035 |
439,604,044,561 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,306,269,752 |
22,306,275,920 |
22,279,281,482 |
22,241,282,611 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,306,269,752 |
22,306,275,920 |
22,279,281,482 |
22,241,282,611 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
490,164,346,960 |
454,166,272,259 |
420,301,047,717 |
386,496,269,675 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
490,157,006,210 |
454,166,272,259 |
420,262,797,717 |
386,470,769,675 |
|
- Nguyên giá |
2,348,554,385,537 |
2,348,023,329,121 |
2,350,318,147,303 |
2,352,666,808,939 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,858,397,379,327 |
-1,893,857,056,862 |
-1,930,055,349,586 |
-1,966,196,039,264 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,340,750 |
|
38,250,000 |
25,500,000 |
|
- Nguyên giá |
7,208,395,096 |
7,208,395,096 |
7,259,395,096 |
7,259,395,096 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,201,054,346 |
-7,208,395,096 |
-7,221,145,096 |
-7,233,895,096 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
638,556,717 |
676,271,004 |
1,785,604,375 |
746,490,047 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
638,556,717 |
676,271,004 |
1,785,604,375 |
746,490,047 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,219,315,059 |
3,110,127,135 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,219,315,059 |
1,110,127,135 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,898,571,872 |
16,242,581,689 |
24,753,312,461 |
28,120,002,228 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,898,571,872 |
16,242,581,689 |
24,753,312,461 |
28,120,002,228 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
645,642,038,672 |
634,124,469,918 |
642,184,977,633 |
611,500,940,726 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,460,284,165,429 |
2,483,994,785,897 |
2,358,557,659,148 |
2,328,679,028,951 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,277,020,471,845 |
2,310,883,191,873 |
2,307,672,298,832 |
2,040,159,023,746 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,400,947,815 |
46,551,685,475 |
47,371,759,204 |
33,666,638,361 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,164,014,591 |
16,138,714,591 |
15,298,695,711 |
13,662,905,711 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,706,257,395 |
3,050,806,740 |
610,684,571 |
834,141,511 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,675,836,005 |
33,018,547,447 |
33,728,324,559 |
37,364,604,853 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,048,641,893,197 |
1,093,118,479,512 |
1,114,935,353,307 |
1,186,983,634,230 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,344,669,037 |
6,536,936,554 |
5,540,836,422 |
5,862,045,254 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,128,877,705 |
34,322,563,393 |
31,190,598,159 |
33,161,156,819 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,075,218,679,407 |
1,076,422,101,468 |
1,057,459,190,206 |
726,894,469,742 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,739,296,693 |
1,723,356,693 |
1,536,856,693 |
1,729,427,265 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
183,263,693,584 |
173,111,594,024 |
50,885,360,316 |
288,520,005,205 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,404,589,178 |
8,404,589,178 |
8,404,589,178 |
8,404,589,178 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
174,255,807,717 |
164,103,708,157 |
42,480,771,138 |
280,115,416,027 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
603,296,689 |
603,296,689 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-1,814,642,126,757 |
-1,849,870,315,979 |
-1,716,372,681,515 |
-1,717,178,088,225 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-1,814,642,126,757 |
-1,849,870,315,979 |
-1,716,372,681,515 |
-1,717,178,088,225 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
629,993,370,000 |
629,993,370,000 |
629,993,370,000 |
629,993,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
629,993,370,000 |
629,993,370,000 |
629,993,370,000 |
629,993,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
88,258,000 |
88,258,000 |
88,258,000 |
88,258,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,753,625,664 |
10,753,625,664 |
10,753,625,664 |
11,199,638,880 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,840,727,077 |
4,840,727,077 |
4,840,727,077 |
4,840,727,077 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,460,318,107,498 |
-2,495,546,296,720 |
-2,362,048,662,256 |
-2,363,300,082,182 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-47,318,399,354 |
-35,228,189,222 |
132,894,337,775 |
-402,135,694 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,412,999,708,144 |
-2,460,318,107,498 |
-2,494,943,000,031 |
-2,362,897,946,488 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
645,642,038,672 |
634,124,469,918 |
642,184,977,633 |
611,500,940,726 |
|