TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
117,877,020,730 |
118,129,252,212 |
117,573,664,040 |
110,821,995,098 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,848,050,788 |
48,349,855,839 |
39,778,965,286 |
42,783,990,266 |
|
1. Tiền |
38,348,050,788 |
38,849,855,839 |
30,278,965,286 |
42,783,990,266 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,816,770,863 |
32,471,547,371 |
33,242,047,409 |
26,925,389,535 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,872,552,767 |
15,979,941,552 |
10,184,759,532 |
7,203,707,043 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,187,644,735 |
5,661,529,848 |
12,160,575,797 |
10,719,617,383 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,055,150,478 |
22,128,653,088 |
22,195,289,197 |
20,300,642,226 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,298,577,117 |
-11,298,577,117 |
-11,298,577,117 |
-11,298,577,117 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,391,466,015 |
26,937,968,329 |
32,608,119,081 |
30,581,310,982 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,391,466,015 |
26,937,968,329 |
32,608,119,081 |
30,581,310,982 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,820,733,064 |
10,369,880,673 |
11,944,532,264 |
10,531,304,315 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
170,633,166 |
435,232,942 |
488,869,797 |
750,634,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,627,534,267 |
9,912,082,100 |
11,425,246,362 |
9,778,016,867 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,565,631 |
22,565,631 |
30,416,105 |
2,653,448 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
744,485,314,221 |
713,190,991,210 |
688,232,449,540 |
657,817,962,611 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,279,531,971 |
23,279,423,195 |
23,279,423,857 |
23,279,259,349 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,279,531,971 |
23,279,423,195 |
23,279,423,857 |
23,279,259,349 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
707,182,147,084 |
671,270,828,676 |
634,992,396,042 |
598,753,878,440 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
707,130,761,834 |
671,226,784,176 |
634,955,692,292 |
598,724,515,440 |
|
- Nguyên giá |
2,348,328,424,004 |
2,348,683,579,704 |
2,348,683,429,704 |
2,348,741,729,704 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,641,197,662,170 |
-1,677,456,795,528 |
-1,713,727,737,412 |
-1,750,017,214,264 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
51,385,250 |
44,044,500 |
36,703,750 |
29,363,000 |
|
- Nguyên giá |
8,069,867,315 |
8,069,867,315 |
8,069,867,315 |
8,069,867,315 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,018,482,065 |
-8,025,822,815 |
-8,033,163,565 |
-8,040,504,315 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
625,985,288 |
5,557,538,842 |
16,511,544,646 |
11,169,840,263 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
625,985,288 |
5,557,538,842 |
16,511,544,646 |
11,169,840,263 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,862,465,346 |
3,758,659,166 |
3,569,639,802 |
3,393,750,223 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,862,465,346 |
1,758,659,166 |
1,569,639,802 |
1,393,750,223 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,535,184,532 |
9,324,541,331 |
9,879,445,193 |
21,221,234,336 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,535,184,532 |
9,324,541,331 |
9,879,445,193 |
21,221,234,336 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
862,362,334,951 |
831,320,243,422 |
805,806,113,580 |
768,639,957,709 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,290,992,495,626 |
2,343,387,651,154 |
2,400,681,202,198 |
2,426,816,048,829 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,011,268,900,658 |
2,061,772,815,061 |
2,119,464,459,947 |
2,199,273,352,578 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
55,482,271,599 |
70,435,821,615 |
79,276,307,606 |
74,409,803,576 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,968,608,302 |
3,836,877,253 |
2,053,688,972 |
13,263,334,735 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
347,276,794 |
1,053,040,377 |
2,724,129,906 |
4,084,906,509 |
|
4. Phải trả người lao động |
44,263,535,410 |
25,949,538,743 |
28,095,139,112 |
38,082,971,274 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
829,770,386,935 |
889,194,443,776 |
942,757,968,075 |
954,991,593,340 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,059,981,888 |
276,651,561 |
1,141,023,306 |
3,349,080,142 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,230,126,205 |
38,947,102,577 |
36,916,213,341 |
34,713,062,378 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,034,170,571,721 |
1,030,211,037,355 |
1,024,636,687,825 |
1,074,656,238,820 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,976,141,804 |
1,868,301,804 |
1,863,301,804 |
1,722,361,804 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
279,723,594,968 |
281,614,836,093 |
281,216,742,251 |
227,542,696,251 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,636,319,178 |
8,404,589,178 |
8,404,589,178 |
8,404,589,178 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
270,478,568,860 |
272,606,950,226 |
272,208,856,384 |
218,534,810,384 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
608,706,930 |
603,296,689 |
603,296,689 |
603,296,689 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-1,428,630,160,675 |
-1,512,067,407,732 |
-1,594,875,088,618 |
-1,658,176,091,120 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-1,428,630,160,675 |
-1,512,067,407,732 |
-1,594,875,088,618 |
-1,658,176,091,120 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
609,993,370,000 |
609,993,370,000 |
609,993,370,000 |
609,993,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
609,993,370,000 |
609,993,370,000 |
609,993,370,000 |
609,993,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
88,258,000 |
88,258,000 |
88,258,000 |
88,258,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,662,314,492 |
9,662,314,492 |
9,662,314,492 |
9,662,314,492 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,840,727,077 |
4,840,727,077 |
4,840,727,077 |
4,840,727,077 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,053,214,830,244 |
-2,136,652,077,301 |
-2,219,459,758,187 |
-2,282,760,760,689 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-54,398,024,337 |
-83,469,708,504 |
-82,807,680,886 |
-63,301,002,502 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,998,816,805,907 |
-2,053,182,368,797 |
-2,136,652,077,301 |
-2,219,459,758,187 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
862,362,334,951 |
831,320,243,422 |
805,806,113,580 |
768,639,957,709 |
|