TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
110,383,289,270 |
139,510,820,513 |
149,475,548,377 |
137,826,194,571 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,660,984,316 |
26,299,882,690 |
24,988,840,169 |
36,095,393,531 |
|
1. Tiền |
11,660,984,316 |
26,299,882,690 |
24,988,840,169 |
26,595,393,531 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
9,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,992,744,767 |
44,688,290,222 |
55,196,903,588 |
43,773,631,035 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,130,906,518 |
3,853,739,953 |
17,656,275,275 |
9,218,498,603 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,203,472,814 |
18,018,535,847 |
17,678,427,546 |
8,794,000,129 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
122,949,474 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,112,450,600 |
24,755,339,082 |
21,801,525,427 |
38,427,747,029 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,577,034,639 |
-1,939,324,660 |
-1,939,324,660 |
-12,666,614,726 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
44,942,467,169 |
52,722,036,890 |
51,644,311,311 |
38,088,095,967 |
|
1. Hàng tồn kho |
44,942,467,169 |
52,722,036,890 |
51,644,311,311 |
38,088,095,967 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,787,093,018 |
15,800,610,711 |
17,645,493,309 |
19,869,074,038 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,464,712,775 |
439,743,510 |
495,124,822 |
349,449,373 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,268,945,476 |
15,334,157,375 |
17,123,900,008 |
19,497,059,034 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
53,434,767 |
26,709,826 |
26,468,479 |
22,565,631 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,271,210,344,520 |
1,226,678,510,387 |
1,217,937,014,659 |
1,098,976,473,565 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,169,721,496 |
20,709,037,060 |
46,709,037,060 |
46,692,237,060 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
507,867,901 |
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
4,969,616,535 |
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,692,237,060 |
20,709,037,060 |
46,709,037,060 |
46,692,237,060 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,002,369,013,167 |
965,790,733,784 |
928,260,968,524 |
891,584,481,119 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,002,369,013,167 |
965,790,733,784 |
928,260,968,524 |
891,584,481,119 |
|
- Nguyên giá |
2,463,847,243,793 |
2,474,245,472,224 |
2,470,319,252,024 |
2,469,891,624,213 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,461,478,230,626 |
-1,508,454,738,440 |
-1,542,058,283,500 |
-1,578,307,143,094 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
8,011,141,315 |
8,011,141,315 |
|
8,011,141,315 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,011,141,315 |
-8,011,141,315 |
|
-8,011,141,315 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
625,985,288 |
661,194,137 |
4,646,635,066 |
625,985,288 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
625,985,288 |
661,194,137 |
4,646,635,066 |
625,985,288 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,079,464,796 |
4,887,743,489 |
6,906,000,000 |
6,906,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,906,000,000 |
4,906,000,000 |
4,906,000,000 |
4,906,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,826,535,204 |
-2,018,256,511 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
237,966,159,773 |
234,629,801,917 |
231,414,374,009 |
153,167,770,098 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,263,815,991 |
14,927,458,135 |
11,712,030,227 |
7,763,553,817 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
219,702,343,782 |
219,702,343,782 |
219,702,343,782 |
145,404,216,281 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,381,593,633,790 |
1,366,189,330,900 |
1,367,412,563,036 |
1,236,802,668,136 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,140,056,633,940 |
2,184,752,624,946 |
2,228,329,599,913 |
2,244,736,767,981 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
277,235,079,401 |
273,185,571,662 |
272,811,400,654 |
250,362,857,935 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
57,420,134,268 |
58,056,717,086 |
45,968,260,168 |
41,901,158,265 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,006,891,442 |
6,283,397,445 |
6,126,697,055 |
9,240,343,811 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
209,096,210 |
211,300,363 |
225,770,020 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,200,919,495 |
4,463,720,866 |
20,611,023,911 |
30,557,176,497 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,056,080,339 |
39,992,028,668 |
39,600,401,069 |
15,139,483,375 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
364,631,349 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,906,083,851 |
6,709,495,896 |
4,245,834,813 |
2,291,988,158 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,510,286,273 |
33,660,005,545 |
33,093,885,919 |
30,797,905,709 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
121,467,660,580 |
121,674,718,142 |
120,828,675,552 |
118,092,710,296 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,302,391,804 |
2,136,391,804 |
2,125,321,804 |
2,116,321,804 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,862,821,554,539 |
1,911,567,053,284 |
1,955,518,199,259 |
1,994,373,910,046 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
631,727,617,054 |
676,137,917,099 |
688,278,963,074 |
727,021,081,405 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,404,589,178 |
8,634,129,178 |
8,634,129,178 |
8,636,589,178 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,222,689,348,307 |
1,226,795,007,007 |
1,258,605,107,007 |
1,258,716,239,463 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-758,463,000,150 |
-818,563,294,046 |
-860,917,036,877 |
-1,007,934,099,845 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-758,463,000,150 |
-818,563,294,046 |
-860,917,036,877 |
-1,007,934,099,845 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
609,993,370,000 |
609,993,370,000 |
609,993,370,000 |
609,993,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
609,993,370,000 |
609,993,370,000 |
609,993,370,000 |
609,993,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
88,258,000 |
88,258,000 |
88,258,000 |
88,258,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,662,314,492 |
9,662,314,492 |
9,662,314,492 |
9,662,314,492 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,945,306,677 |
5,004,133,427 |
5,016,997,827 |
4,933,029,327 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,383,152,249,319 |
-1,443,311,369,965 |
-1,485,677,977,196 |
-1,632,611,071,664 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-77,390,147,961 |
-63,439,348,534 |
-44,518,041,140 |
-73,105,937,977 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,305,762,101,358 |
-1,379,872,021,431 |
-1,441,159,936,056 |
-1,559,505,133,687 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,381,593,633,790 |
1,366,189,330,900 |
1,367,412,563,036 |
1,236,802,668,136 |
|