MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 189,779,782,952 166,981,888,343 110,383,289,270 139,510,820,513
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,022,700,813 22,357,272,993 11,660,984,316 26,299,882,690
1. Tiền 24,022,700,813 22,357,272,993 11,660,984,316 26,299,882,690
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,500,000,000 2,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,500,000,000 2,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 88,017,380,439 74,353,546,346 37,992,744,767 44,688,290,222
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,318,139,980 20,076,235,078 4,130,906,518 3,853,739,953
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,969,705,156 29,727,992,587 13,203,472,814 18,018,535,847
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 122,949,474
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,653,072,162 26,488,643,341 22,112,450,600 24,755,339,082
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,923,536,859 -1,939,324,660 -1,577,034,639 -1,939,324,660
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 47,464,132,320 42,554,165,056 44,942,467,169 52,722,036,890
1. Hàng tồn kho 47,464,132,320 42,554,165,056 44,942,467,169 52,722,036,890
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,775,569,380 25,216,903,948 15,787,093,018 15,800,610,711
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,583,531,812 13,090,961,646 1,464,712,775 439,743,510
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,162,506,850 12,103,376,671 14,268,945,476 15,334,157,375
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 29,530,718 22,565,631 53,434,767 26,709,826
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,437,966,878,988 1,311,062,373,799 1,271,210,344,520 1,226,678,510,387
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,101,300,000 20,709,037,060 25,169,721,496 20,709,037,060
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 507,867,901
4. Phải thu nội bộ dài hạn 4,969,616,535
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,101,300,000 20,709,037,060 19,692,237,060 20,709,037,060
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,163,648,348,571 1,040,764,093,348 1,002,369,013,167 965,790,733,784
1. Tài sản cố định hữu hình 1,163,267,525,632 1,040,606,697,568 1,002,369,013,167 965,790,733,784
- Nguyên giá 2,814,376,241,906 2,474,153,581,588 2,463,847,243,793 2,474,245,472,224
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,651,108,716,274 -1,433,546,884,020 -1,461,478,230,626 -1,508,454,738,440
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 380,822,939 157,395,780
- Nguyên giá 8,011,141,315 8,011,141,315 8,011,141,315 8,011,141,315
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,630,318,376 -7,853,745,535 -8,011,141,315 -8,011,141,315
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,091,886,609 625,985,288 625,985,288 661,194,137
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,091,886,609 625,985,288 625,985,288 661,194,137
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,570,118,683 5,235,196,243 5,079,464,796 4,887,743,489
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,906,000,000 4,906,000,000 4,906,000,000 4,906,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,335,881,317 -1,670,803,757 -1,826,535,204 -2,018,256,511
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 246,555,225,125 243,728,061,860 237,966,159,773 234,629,801,917
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,852,881,343 24,025,718,078 18,263,815,991 14,927,458,135
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 219,702,343,782 219,702,343,782 219,702,343,782 219,702,343,782
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,627,746,661,940 1,478,044,262,142 1,381,593,633,790 1,366,189,330,900
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,318,117,546,696 2,159,082,996,081 2,140,056,633,940 2,184,752,624,946
I. Nợ ngắn hạn 384,045,759,291 342,626,741,587 277,235,079,401 273,185,571,662
1. Phải trả người bán ngắn hạn 126,202,166,457 111,931,856,425 57,420,134,268 58,056,717,086
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,291,050,326 3,291,050,326 9,006,891,442 6,283,397,445
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 184,405,956 211,724,423 209,096,210
4. Phải trả người lao động 39,771,981,742 30,114,515,585 12,200,919,495 4,463,720,866
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,059,982,949 33,918,110,703 32,056,080,339 39,992,028,668
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 364,631,349
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,869,813,476 3,071,695,452 4,906,083,851 6,709,495,896
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,850,567,632 35,314,708,039 37,510,286,273 33,660,005,545
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 123,415,596,089 122,366,888,830 121,467,660,580 121,674,718,142
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,400,194,664 2,406,191,804 2,302,391,804 2,136,391,804
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,934,071,787,405 1,816,456,254,494 1,862,821,554,539 1,911,567,053,284
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 573,849,647,260 587,317,317,009 631,727,617,054 676,137,917,099
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,404,589,178 8,404,589,178 8,404,589,178 8,634,129,178
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,351,817,550,967 1,220,734,348,307 1,222,689,348,307 1,226,795,007,007
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -690,370,884,756 -681,038,733,939 -758,463,000,150 -818,563,294,046
I. Vốn chủ sở hữu -690,370,884,756 -681,038,733,939 -758,463,000,150 -818,563,294,046
1. Vốn góp của chủ sở hữu 589,993,370,000 609,993,370,000 609,993,370,000 609,993,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 589,993,370,000 609,993,370,000 609,993,370,000 609,993,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 88,258,000 88,258,000 88,258,000 88,258,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,662,314,492 9,662,314,492 9,662,314,492 9,662,314,492
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,946,271,577 4,979,424,927 4,945,306,677 5,004,133,427
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,295,061,098,825 -1,305,762,101,358 -1,383,152,249,319 -1,443,311,369,965
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -66,317,362,977 -10,701,002,533 -77,390,147,961 -63,439,348,534
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,228,743,735,848 -1,295,061,098,825 -1,305,762,101,358 -1,379,872,021,431
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,627,746,661,940 1,478,044,262,142 1,381,593,633,790 1,366,189,330,900
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.