TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,545,272,199,961 |
1,573,977,895,218 |
1,804,882,970,044 |
1,669,474,291,623 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
720,430,853,979 |
720,171,216,161 |
857,898,770,269 |
621,230,007,394 |
|
1. Tiền |
70,130,853,979 |
52,271,216,161 |
49,198,770,269 |
63,430,007,394 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
650,300,000,000 |
667,900,000,000 |
808,700,000,000 |
557,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
40,000,000,000 |
70,000,000,000 |
195,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
40,000,000,000 |
70,000,000,000 |
195,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
342,916,660,816 |
316,318,572,019 |
246,233,786,623 |
265,260,211,322 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
252,996,529,868 |
221,590,349,794 |
167,499,472,028 |
189,599,773,076 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,237,483,238 |
9,794,433,379 |
5,804,378,787 |
5,719,835,415 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
81,087,614,942 |
85,338,756,078 |
74,315,257,920 |
71,299,374,306 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-404,967,232 |
-404,967,232 |
-1,385,322,112 |
-1,358,771,475 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
473,524,547,129 |
491,309,938,830 |
624,783,242,010 |
577,265,480,463 |
|
1. Hàng tồn kho |
475,775,609,361 |
492,864,134,406 |
625,747,090,469 |
579,099,997,276 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,251,062,232 |
-1,554,195,576 |
-963,848,459 |
-1,834,516,813 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,400,138,037 |
6,178,168,208 |
5,967,171,142 |
10,018,592,444 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,481,854,962 |
5,369,320,051 |
4,860,024,447 |
8,980,475,089 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
100,845,607 |
941,948,526 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
918,283,075 |
708,002,550 |
165,198,169 |
1,038,117,355 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
498,883,299,821 |
482,904,576,922 |
482,681,512,616 |
470,836,232,657 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,104,675,000 |
961,675,000 |
1,197,675,000 |
1,083,675,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,104,675,000 |
961,675,000 |
1,197,675,000 |
1,083,675,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
433,059,898,714 |
425,233,223,920 |
421,295,571,554 |
412,290,750,252 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
197,550,429,693 |
189,711,122,375 |
188,181,459,609 |
181,584,627,907 |
|
- Nguyên giá |
493,152,017,670 |
493,303,832,610 |
499,841,631,610 |
501,176,407,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-295,601,587,977 |
-303,592,710,235 |
-311,660,172,001 |
-319,591,779,613 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
235,509,469,021 |
235,522,101,545 |
233,114,111,945 |
230,706,122,345 |
|
- Nguyên giá |
296,935,946,623 |
300,428,991,661 |
300,428,991,661 |
300,428,991,661 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,426,477,602 |
-64,906,890,116 |
-67,314,879,716 |
-69,722,869,316 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,123,168,423 |
16,703,633,060 |
16,722,923,969 |
16,722,923,969 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,123,168,423 |
16,703,633,060 |
16,722,923,969 |
16,722,923,969 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
46,595,557,684 |
40,006,044,942 |
43,465,342,093 |
40,738,883,436 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,807,397,151 |
15,200,341,898 |
12,730,429,756 |
11,360,826,342 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
25,788,160,533 |
24,805,703,044 |
30,734,912,337 |
29,378,057,094 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,044,155,499,782 |
2,056,882,472,140 |
2,287,564,482,660 |
2,140,310,524,280 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
900,630,758,136 |
870,164,502,096 |
1,072,324,243,469 |
903,144,134,289 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
845,478,673,164 |
817,038,385,913 |
1,025,020,109,983 |
858,208,053,088 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
211,386,508,013 |
217,978,449,652 |
350,587,025,628 |
226,899,453,905 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,297,443,272 |
4,307,546,960 |
28,181,994,061 |
6,019,917,327 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,718,621,065 |
59,480,742,373 |
17,774,670,931 |
19,702,066,807 |
|
4. Phải trả người lao động |
73,630,102,106 |
130,178,195,063 |
126,260,839,954 |
78,640,184,419 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
107,369,159,119 |
131,260,397,679 |
110,323,285,731 |
140,899,656,637 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,018,548,177 |
27,053,647,640 |
20,750,779,751 |
19,266,650,118 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
307,032,617,786 |
157,555,766,673 |
282,714,026,351 |
274,737,378,961 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
92,025,673,626 |
89,223,639,873 |
88,427,487,576 |
92,042,744,914 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
55,152,084,972 |
53,126,116,183 |
47,304,133,486 |
44,936,081,201 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
28,663,784,972 |
27,160,961,933 |
22,119,498,486 |
20,045,147,993 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
26,488,300,000 |
25,965,154,250 |
25,184,635,000 |
24,890,933,208 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,143,524,741,646 |
1,186,717,970,044 |
1,215,240,239,191 |
1,237,166,389,991 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,143,524,741,646 |
1,186,717,970,044 |
1,215,240,239,191 |
1,237,166,389,991 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
809,143,000,000 |
809,143,000,000 |
809,143,000,000 |
809,143,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
809,143,000,000 |
809,143,000,000 |
809,143,000,000 |
809,143,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-22,200,000 |
-22,200,000 |
-22,200,000 |
-22,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
120,065,780,609 |
120,065,780,609 |
120,065,780,609 |
120,065,780,609 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
214,338,161,037 |
257,531,389,435 |
286,053,658,582 |
307,979,809,382 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
76,557,235,513 |
119,750,463,911 |
148,242,870,158 |
36,122,431,759 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
137,780,925,524 |
137,780,925,524 |
137,810,788,424 |
271,857,377,623 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,044,155,499,782 |
2,056,882,472,140 |
2,287,564,482,660 |
2,140,310,524,280 |
|