TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,405,736,518,479 |
1,223,887,579,029 |
1,453,027,189,245 |
1,499,156,174,453 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
413,688,606,161 |
343,972,105,441 |
573,063,309,165 |
557,041,300,321 |
|
1. Tiền |
88,288,606,161 |
70,372,105,441 |
79,726,048,865 |
97,801,574,293 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
325,400,000,000 |
273,600,000,000 |
493,337,260,300 |
459,239,726,028 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
20,200,000,000 |
20,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20,200,000,000 |
20,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
327,402,549,643 |
337,795,324,180 |
273,484,880,271 |
292,948,156,400 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
303,683,317,523 |
312,256,654,231 |
239,312,228,950 |
254,870,672,370 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,269,270,657 |
7,899,844,910 |
8,395,903,691 |
10,416,084,762 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,268,631,005 |
18,457,494,581 |
26,595,417,172 |
28,480,068,810 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-818,669,542 |
-818,669,542 |
-818,669,542 |
-818,669,542 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
655,105,249,119 |
531,764,001,361 |
576,767,968,953 |
620,465,041,256 |
|
1. Hàng tồn kho |
657,207,951,690 |
532,902,337,904 |
579,194,829,486 |
623,000,301,314 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,102,702,571 |
-1,138,336,543 |
-2,426,860,533 |
-2,535,260,058 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,540,113,556 |
10,356,148,047 |
9,511,030,856 |
8,501,676,476 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,410,106,609 |
10,105,885,859 |
9,115,058,623 |
8,497,499,916 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
211,024,723 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,918,982,224 |
250,262,188 |
395,972,233 |
4,176,560 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
531,509,344,488 |
522,776,238,021 |
523,109,133,243 |
517,596,932,468 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,107,000,000 |
1,137,000,000 |
1,076,000,000 |
1,031,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,107,000,000 |
1,137,000,000 |
1,076,000,000 |
1,031,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
454,850,124,780 |
451,099,463,213 |
443,447,167,160 |
436,822,579,469 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
201,848,217,059 |
201,293,991,652 |
196,846,659,950 |
193,469,880,876 |
|
- Nguyên giá |
461,959,962,262 |
468,608,741,919 |
471,489,599,222 |
474,442,464,984 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-260,111,745,203 |
-267,314,750,267 |
-274,642,939,272 |
-280,972,584,108 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
253,001,907,721 |
249,805,471,561 |
246,600,507,210 |
243,352,698,593 |
|
- Nguyên giá |
295,753,456,623 |
295,763,056,623 |
295,939,496,623 |
295,939,496,623 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,751,548,902 |
-45,957,585,062 |
-49,338,989,413 |
-52,586,798,030 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,802,744,626 |
17,380,495,601 |
17,666,840,241 |
17,935,572,191 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,802,744,626 |
17,380,495,601 |
17,666,840,241 |
17,935,572,191 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,512,670,000 |
5,512,670,000 |
5,512,670,000 |
5,512,670,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,512,670,000 |
5,512,670,000 |
5,512,670,000 |
5,512,670,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
54,236,805,082 |
47,646,609,207 |
55,406,455,842 |
56,295,110,808 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,817,273,188 |
24,853,086,282 |
26,045,072,056 |
25,140,116,959 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
26,419,531,894 |
22,793,522,925 |
29,361,383,786 |
31,154,993,849 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,937,245,862,967 |
1,746,663,817,050 |
1,976,136,322,488 |
2,016,753,106,921 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
868,081,547,542 |
631,579,723,580 |
912,043,955,675 |
916,869,357,696 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
814,416,878,262 |
573,511,300,725 |
851,723,939,722 |
859,767,645,364 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
343,002,291,829 |
246,981,262,782 |
263,930,290,792 |
275,217,948,425 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
83,165,532,097 |
10,041,370,297 |
4,178,118,406 |
8,443,494,313 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,467,467,644 |
27,055,319,734 |
61,445,994,701 |
61,256,741,883 |
|
4. Phải trả người lao động |
88,034,822,349 |
78,085,117,720 |
75,115,770,463 |
88,217,071,634 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,314,499,171 |
58,613,233,811 |
67,561,941,080 |
73,819,410,337 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,856,751,608 |
23,997,929,681 |
73,118,335,391 |
37,567,030,406 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
196,585,542,295 |
116,739,483,734 |
253,900,658,643 |
271,565,252,004 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,989,971,269 |
11,997,582,966 |
52,472,830,246 |
43,680,696,362 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
53,664,669,280 |
58,068,422,855 |
60,320,015,953 |
57,101,712,332 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
24,393,322,030 |
29,381,907,480 |
31,729,205,703 |
29,619,184,164 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
29,271,347,250 |
28,686,515,375 |
28,590,810,250 |
27,482,528,168 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,069,164,315,425 |
1,115,084,093,470 |
1,064,092,366,813 |
1,099,883,749,225 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,069,164,315,425 |
1,115,084,093,470 |
1,064,092,366,813 |
1,099,883,749,225 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
809,143,000,000 |
809,143,000,000 |
809,143,000,000 |
809,143,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
809,143,000,000 |
809,143,000,000 |
809,143,000,000 |
809,143,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-22,200,000 |
-22,200,000 |
-22,200,000 |
-22,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
68,579,559,022 |
68,579,559,022 |
95,293,269,597 |
95,293,269,597 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
191,463,956,403 |
237,383,734,448 |
159,678,297,216 |
195,469,679,628 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
160,846,289,083 |
46,483,803,678 |
87,883,764,558 |
123,675,146,970 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,617,667,320 |
190,899,930,770 |
71,794,532,658 |
71,794,532,658 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,937,245,862,967 |
1,746,663,817,050 |
1,976,136,322,488 |
2,016,753,106,921 |
|