MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Container Miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 59,091,171,892 64,683,218,116 77,123,836,885 82,685,153,019
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 59,091,171,892 64,683,218,116 77,123,836,885 82,685,153,019
4. Giá vốn hàng bán 52,035,129,682 57,749,072,785 68,745,644,309 74,979,275,057
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,056,042,210 6,934,145,331 8,378,192,576 7,705,877,962
6. Doanh thu hoạt động tài chính 130,413,623 26,041,834 131,943,957 27,460,520
7. Chi phí tài chính 37,174,564 124,256,429 126,325,847 61,041,870
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,655,001 116,063,446 40,422,320 60,000,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 571,427,400 539,972,640 507,543,374 565,443,940
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,711,555,593 1,737,197,176 3,410,291,202 2,174,478,850
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,866,298,276 4,558,760,920 4,465,976,110 4,932,373,822
12. Thu nhập khác 68,531,681 48,309,455 45,493,636 116,383,245
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 68,531,681 48,309,455 45,493,636 116,383,245
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,934,829,957 4,607,070,375 4,511,469,746 5,048,757,067
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 926,476,346 921,414,074 854,589,374 1,028,763,414
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 64,759,444 62,822,134
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,943,594,167 3,685,656,301 3,594,058,238 4,019,993,653
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,753,604,917 3,367,487,474 3,314,601,035 3,741,920,766
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 189,989,250 318,168,827 279,457,203 278,072,887
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.