1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
59,091,171,892 |
64,683,218,116 |
77,123,836,885 |
82,685,153,019 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
59,091,171,892 |
64,683,218,116 |
77,123,836,885 |
82,685,153,019 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,035,129,682 |
57,749,072,785 |
68,745,644,309 |
74,979,275,057 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,056,042,210 |
6,934,145,331 |
8,378,192,576 |
7,705,877,962 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
130,413,623 |
26,041,834 |
131,943,957 |
27,460,520 |
|
7. Chi phí tài chính |
37,174,564 |
124,256,429 |
126,325,847 |
61,041,870 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,655,001 |
116,063,446 |
40,422,320 |
60,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
571,427,400 |
539,972,640 |
507,543,374 |
565,443,940 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,711,555,593 |
1,737,197,176 |
3,410,291,202 |
2,174,478,850 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,866,298,276 |
4,558,760,920 |
4,465,976,110 |
4,932,373,822 |
|
12. Thu nhập khác |
68,531,681 |
48,309,455 |
45,493,636 |
116,383,245 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
68,531,681 |
48,309,455 |
45,493,636 |
116,383,245 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,934,829,957 |
4,607,070,375 |
4,511,469,746 |
5,048,757,067 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
926,476,346 |
921,414,074 |
854,589,374 |
1,028,763,414 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
64,759,444 |
|
62,822,134 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,943,594,167 |
3,685,656,301 |
3,594,058,238 |
4,019,993,653 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,753,604,917 |
3,367,487,474 |
3,314,601,035 |
3,741,920,766 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
189,989,250 |
318,168,827 |
279,457,203 |
278,072,887 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|