MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Container Miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 39,307,645,109 34,832,907,029 39,433,082,222 44,209,797,867
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 39,307,645,109 34,832,907,029 39,433,082,222 44,209,797,867
4. Giá vốn hàng bán 35,410,015,454 31,430,217,217 35,877,370,663 40,053,029,169
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,897,629,655 3,402,689,812 3,555,711,559 4,156,768,698
6. Doanh thu hoạt động tài chính 95,252,338 26,433,212 87,340,538 31,108,934
7. Chi phí tài chính 113,802,727 107,148,420 116,880,409 169,080,940
- Trong đó: Chi phí lãi vay 113,802,727 107,148,420 112,223,974 169,080,940
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 390,000,000 338,733,884 390,000,000 390,000,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,507,957,936 1,205,814,181 1,280,530,374 1,328,958,525
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,981,121,330 1,777,426,539 1,855,641,314 2,299,838,167
12. Thu nhập khác 30,453,686 187,537,273 60,664,704 840,479,885
13. Chi phí khác 19,159,848
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 30,453,686 187,537,273 41,504,856 840,479,885
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,011,575,016 1,964,963,812 1,897,146,170 3,140,318,052
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 402,315,002 392,992,762 608,813,563 628,063,611
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -228,453,041
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,609,260,014 1,571,971,050 1,516,785,648 2,512,254,441
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,609,260,014 1,571,971,050 1,484,352,604 2,475,132,749
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 32,433,044 37,121,692
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.