1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,344,520,911 |
32,112,273,185 |
29,678,443,662 |
33,853,626,166 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,344,520,911 |
32,112,273,185 |
29,678,443,662 |
33,853,626,166 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,878,060,093 |
27,330,125,885 |
25,555,047,078 |
29,859,052,766 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,466,460,818 |
4,782,147,300 |
4,123,396,584 |
3,994,573,400 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,471,494 |
145,903,222 |
14,397,334 |
179,272,509 |
|
7. Chi phí tài chính |
67,352,295 |
62,848,972 |
49,419,594 |
41,422,440 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
67,236,425 |
58,192,395 |
49,331,072 |
41,422,440 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,332,976,072 |
1,175,376,535 |
981,614,311 |
1,068,031,718 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
547,947,844 |
1,141,995,023 |
1,021,928,317 |
1,350,118,861 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,535,656,101 |
2,547,829,992 |
2,084,831,696 |
1,714,272,890 |
|
12. Thu nhập khác |
1,111,578 |
22,139,200 |
397,360,099 |
37,402,164 |
|
13. Chi phí khác |
|
67,225,601 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,111,578 |
-45,086,401 |
397,360,099 |
37,402,164 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,536,767,679 |
2,502,743,591 |
2,482,191,795 |
1,751,675,054 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
507,353,536 |
501,503,208 |
496,438,359 |
350,335,011 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,029,414,143 |
2,001,240,383 |
1,985,753,436 |
1,401,340,043 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,029,414,143 |
2,001,240,383 |
1,985,753,436 |
1,401,340,043 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
651 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|