MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Container Miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 34,669,824,827 32,344,520,911 32,112,273,185 29,678,443,662
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 34,669,824,827 32,344,520,911 32,112,273,185 29,678,443,662
4. Giá vốn hàng bán 33,797,184,086 27,878,060,093 27,330,125,885 25,555,047,078
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 872,640,741 4,466,460,818 4,782,147,300 4,123,396,584
6. Doanh thu hoạt động tài chính 189,850,369 17,471,494 145,903,222 14,397,334
7. Chi phí tài chính 98,678,557 67,352,295 62,848,972 49,419,594
- Trong đó: Chi phí lãi vay 67,236,425 58,192,395 49,331,072
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,520,719,023 1,332,976,072 1,175,376,535 981,614,311
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,478,181,739 547,947,844 1,141,995,023 1,021,928,317
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,035,088,209 2,535,656,101 2,547,829,992 2,084,831,696
12. Thu nhập khác 111,791,521 1,111,578 22,139,200 397,360,099
13. Chi phí khác 67,225,601
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 111,791,521 1,111,578 -45,086,401 397,360,099
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,923,296,688 2,536,767,679 2,502,743,591 2,482,191,795
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 507,353,536 501,503,208 496,438,359
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,923,296,688 2,029,414,143 2,001,240,383 1,985,753,436
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,923,296,688 2,029,414,143 2,001,240,383 1,985,753,436
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 651
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.