1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
27,906,123,371 |
34,669,824,827 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
27,906,123,371 |
34,669,824,827 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
23,500,113,572 |
33,797,184,086 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
4,406,009,799 |
872,640,741 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
55,757,663 |
189,850,369 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
83,131,992 |
98,678,557 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
932,009,646 |
1,520,719,023 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,045,930,994 |
1,478,181,739 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
2,400,694,830 |
-2,035,088,209 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
12,957,546 |
111,791,521 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
12,957,546 |
111,791,521 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
2,413,652,376 |
-1,923,296,688 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
482,730,475 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
1,930,921,901 |
-1,923,296,688 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
1,930,921,901 |
-1,923,296,688 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
633 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|