TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
38,575,319,622 |
39,248,348,931 |
40,526,737,103 |
43,006,271,030 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,175,704,474 |
9,540,821,247 |
10,270,718,162 |
12,613,057,233 |
|
1. Tiền |
6,175,704,474 |
3,540,821,247 |
5,070,718,162 |
4,613,057,233 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
5,200,000,000 |
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,671,191,968 |
27,555,417,233 |
28,679,776,874 |
29,061,949,111 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,513,432,629 |
25,271,318,179 |
27,112,753,150 |
27,300,185,429 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
520,776,837 |
353,047,131 |
308,271,599 |
889,645,957 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
761,332,802 |
2,055,402,223 |
1,383,102,425 |
996,468,025 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-124,350,300 |
-124,350,300 |
-124,350,300 |
-124,350,300 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,511,981,561 |
1,230,073,841 |
1,058,178,859 |
938,098,169 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,511,981,561 |
1,230,073,841 |
1,058,178,859 |
938,098,169 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
216,441,619 |
922,036,610 |
518,063,208 |
393,166,517 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
216,441,619 |
922,036,610 |
448,489,229 |
393,166,517 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
69,573,979 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
35,547,496,065 |
35,104,190,436 |
42,103,389,264 |
40,183,425,925 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,440,398,199 |
31,799,157,230 |
36,603,653,716 |
34,744,673,527 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,440,398,199 |
31,799,157,230 |
36,567,653,716 |
34,710,473,527 |
|
- Nguyên giá |
72,456,438,510 |
72,081,445,748 |
78,619,832,113 |
78,455,505,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,016,040,311 |
-40,282,288,518 |
-42,052,178,397 |
-43,745,031,586 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
36,000,000 |
34,200,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
36,000,000 |
36,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,107,097,866 |
3,305,033,206 |
5,499,735,548 |
5,438,752,398 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,107,097,866 |
3,305,033,206 |
5,271,282,507 |
5,210,299,357 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
228,453,041 |
228,453,041 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
74,122,815,687 |
74,352,539,367 |
82,630,126,367 |
83,189,696,955 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,387,978,465 |
27,045,731,095 |
33,588,532,447 |
35,295,848,594 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,440,610,041 |
23,098,362,671 |
24,904,321,917 |
26,611,638,064 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,051,159,546 |
17,151,907,984 |
18,867,189,684 |
20,358,445,783 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,672,217 |
10,721,100 |
272,352,617 |
15,090,797 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
816,812,164 |
580,656,548 |
716,326,876 |
985,615,020 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,630,939,360 |
2,899,997,210 |
2,704,954,907 |
3,555,895,807 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
107,000,000 |
16,301,370 |
16,301,370 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
780,155,313 |
1,024,114,018 |
914,950,392 |
1,048,101,110 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,992,271,052 |
1,259,293,422 |
789,473,682 |
526,315,788 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
156,600,389 |
64,672,389 |
622,772,389 |
105,872,389 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,947,368,424 |
3,947,368,424 |
8,684,210,530 |
8,684,210,530 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,947,368,424 |
3,947,368,424 |
8,684,210,530 |
8,684,210,530 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
45,734,837,222 |
47,306,808,272 |
49,041,593,920 |
47,893,848,361 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
45,734,837,222 |
47,306,808,272 |
49,041,593,920 |
47,893,848,361 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,496,459,524 |
8,496,459,524 |
10,901,797,222 |
10,901,837,222 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,738,377,698 |
8,310,348,748 |
6,716,363,654 |
5,531,456,403 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,738,377,698 |
1,571,971,050 |
3,056,323,654 |
5,531,456,403 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
6,738,377,698 |
3,660,040,000 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
923,433,044 |
960,554,736 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
74,122,815,687 |
74,352,539,367 |
82,630,126,367 |
83,189,696,955 |
|