MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Container Miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 38,575,319,622 39,248,348,931 40,526,737,103 43,006,271,030
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,175,704,474 9,540,821,247 10,270,718,162 12,613,057,233
1. Tiền 6,175,704,474 3,540,821,247 5,070,718,162 4,613,057,233
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000 6,000,000,000 5,200,000,000 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,671,191,968 27,555,417,233 28,679,776,874 29,061,949,111
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,513,432,629 25,271,318,179 27,112,753,150 27,300,185,429
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 520,776,837 353,047,131 308,271,599 889,645,957
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 761,332,802 2,055,402,223 1,383,102,425 996,468,025
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -124,350,300 -124,350,300 -124,350,300 -124,350,300
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,511,981,561 1,230,073,841 1,058,178,859 938,098,169
1. Hàng tồn kho 1,511,981,561 1,230,073,841 1,058,178,859 938,098,169
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 216,441,619 922,036,610 518,063,208 393,166,517
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 216,441,619 922,036,610 448,489,229 393,166,517
2. Thuế GTGT được khấu trừ 69,573,979
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 35,547,496,065 35,104,190,436 42,103,389,264 40,183,425,925
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,440,398,199 31,799,157,230 36,603,653,716 34,744,673,527
1. Tài sản cố định hữu hình 33,440,398,199 31,799,157,230 36,567,653,716 34,710,473,527
- Nguyên giá 72,456,438,510 72,081,445,748 78,619,832,113 78,455,505,113
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,016,040,311 -40,282,288,518 -42,052,178,397 -43,745,031,586
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 36,000,000 34,200,000
- Nguyên giá 36,000,000 36,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,800,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,107,097,866 3,305,033,206 5,499,735,548 5,438,752,398
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,107,097,866 3,305,033,206 5,271,282,507 5,210,299,357
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 228,453,041 228,453,041
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 74,122,815,687 74,352,539,367 82,630,126,367 83,189,696,955
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,387,978,465 27,045,731,095 33,588,532,447 35,295,848,594
I. Nợ ngắn hạn 24,440,610,041 23,098,362,671 24,904,321,917 26,611,638,064
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,051,159,546 17,151,907,984 18,867,189,684 20,358,445,783
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,672,217 10,721,100 272,352,617 15,090,797
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 816,812,164 580,656,548 716,326,876 985,615,020
4. Phải trả người lao động 4,630,939,360 2,899,997,210 2,704,954,907 3,555,895,807
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 107,000,000 16,301,370 16,301,370
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 780,155,313 1,024,114,018 914,950,392 1,048,101,110
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,992,271,052 1,259,293,422 789,473,682 526,315,788
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 156,600,389 64,672,389 622,772,389 105,872,389
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,947,368,424 3,947,368,424 8,684,210,530 8,684,210,530
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,947,368,424 3,947,368,424 8,684,210,530 8,684,210,530
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 45,734,837,222 47,306,808,272 49,041,593,920 47,893,848,361
I. Vốn chủ sở hữu 45,734,837,222 47,306,808,272 49,041,593,920 47,893,848,361
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,500,000,000 30,500,000,000 30,500,000,000 30,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,500,000,000 30,500,000,000 30,500,000,000 30,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,496,459,524 8,496,459,524 10,901,797,222 10,901,837,222
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,738,377,698 8,310,348,748 6,716,363,654 5,531,456,403
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,738,377,698 1,571,971,050 3,056,323,654 5,531,456,403
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,738,377,698 3,660,040,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 923,433,044 960,554,736
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 74,122,815,687 74,352,539,367 82,630,126,367 83,189,696,955
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.