MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 213,640,897,510 70,244,213,603 111,000,473,558 195,027,855,834
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 213,640,897,510 70,244,213,603 111,000,473,558 195,027,855,834
4. Giá vốn hàng bán 199,286,141,424 58,098,806,963 97,710,299,315 178,674,680,316
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,354,756,086 12,145,406,640 13,290,174,243 16,353,175,518
6. Doanh thu hoạt động tài chính 504,547,627 938,788,740 276,462,358 421,027,417
7. Chi phí tài chính 535,678,018 2,684,087,919 3,023,118,339 3,687,073,650
- Trong đó: Chi phí lãi vay 535,564,193 2,630,701,349 3,023,118,339 3,687,073,650
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 328,039,671 72,189,443 245,302,388 144,512,092
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -1,568,921,236 4,028,579,908 3,050,373,201 4,834,672,534
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,564,507,260 6,299,338,110 7,247,842,673 8,107,944,659
12. Thu nhập khác 270,212,764 117,179,678 50,848,233 269,860,400
13. Chi phí khác 244,314,768 119,231,218 17,216,882
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 25,897,996 -2,051,540 50,848,233 252,643,518
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,590,405,256 6,297,286,570 7,298,690,906 8,360,588,177
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -453,507,065 1,676,850,013 1,872,211,966 2,174,656,649
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -228,637,132 100,054,130 5,705,938
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,272,549,453 4,620,436,557 5,326,424,810 6,180,225,590
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,271,449,936 4,813,100,474 5,563,071,866 6,447,674,282
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,099,517 -192,663,917 -236,647,056 -267,448,692
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,233 350 404 468
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.