1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,673,666,100 |
213,640,897,510 |
70,244,213,603 |
111,000,473,558 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,673,666,100 |
213,640,897,510 |
70,244,213,603 |
111,000,473,558 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,302,475,190 |
199,286,141,424 |
58,098,806,963 |
97,710,299,315 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,371,190,910 |
14,354,756,086 |
12,145,406,640 |
13,290,174,243 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
250,028,460 |
504,547,627 |
938,788,740 |
276,462,358 |
|
7. Chi phí tài chính |
372,240,817 |
535,678,018 |
2,684,087,919 |
3,023,118,339 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
372,240,817 |
535,564,193 |
2,630,701,349 |
3,023,118,339 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
53,280,608 |
328,039,671 |
72,189,443 |
245,302,388 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,945,572,910 |
-1,568,921,236 |
4,028,579,908 |
3,050,373,201 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,250,125,035 |
15,564,507,260 |
6,299,338,110 |
7,247,842,673 |
|
12. Thu nhập khác |
|
270,212,764 |
117,179,678 |
50,848,233 |
|
13. Chi phí khác |
34,784,458 |
244,314,768 |
119,231,218 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-34,784,458 |
25,897,996 |
-2,051,540 |
50,848,233 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,215,340,577 |
15,590,405,256 |
6,297,286,570 |
7,298,690,906 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,287,736,039 |
-453,507,065 |
1,676,850,013 |
1,872,211,966 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-228,637,132 |
|
100,054,130 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,927,604,538 |
16,272,549,453 |
4,620,436,557 |
5,326,424,810 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,927,444,973 |
16,271,449,936 |
4,813,100,474 |
5,563,071,866 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
159,565 |
1,099,517 |
-192,663,917 |
-236,647,056 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
373 |
1,233 |
350 |
404 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|