MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 54,153,491,758 43,673,666,100 213,640,897,510 70,244,213,603
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 54,153,491,758 43,673,666,100 213,640,897,510 70,244,213,603
4. Giá vốn hàng bán 41,967,698,060 34,302,475,190 199,286,141,424 58,098,806,963
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,185,793,698 9,371,190,910 14,354,756,086 12,145,406,640
6. Doanh thu hoạt động tài chính 717,506,168 250,028,460 504,547,627 938,788,740
7. Chi phí tài chính 528,644,992 372,240,817 535,678,018 2,684,087,919
- Trong đó: Chi phí lãi vay 473,017,719 372,240,817 535,564,193 2,630,701,349
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 249,767,902 53,280,608 328,039,671 72,189,443
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,124,941,869 2,945,572,910 -1,568,921,236 4,028,579,908
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,999,945,103 6,250,125,035 15,564,507,260 6,299,338,110
12. Thu nhập khác 347,997,846 270,212,764 117,179,678
13. Chi phí khác 144,131,210 34,784,458 244,314,768 119,231,218
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 203,866,636 -34,784,458 25,897,996 -2,051,540
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,203,811,739 6,215,340,577 15,590,405,256 6,297,286,570
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,101,173,388 1,287,736,039 -453,507,065 1,676,850,013
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -228,637,132
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,102,638,351 4,927,604,538 16,272,549,453 4,620,436,557
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,102,596,723 4,927,444,973 16,271,449,936 4,813,100,474
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 41,628 159,565 1,099,517 -192,663,917
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 462 373 1,233 350
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.