MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 265,284,896,351 194,209,099,377 191,744,231,730 248,379,219,001
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,841,712,958 44,205,354,642 66,710,592,983 119,777,044,476
1. Tiền 43,841,712,958 16,187,710,806 25,676,531,607 10,419,044,476
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000 28,017,643,836 41,034,061,376 109,358,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 222,000,000 222,000,000 222,000,000 222,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 222,000,000 222,000,000 222,000,000 222,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 177,854,783,901 123,480,303,480 94,624,708,675 100,971,419,296
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 168,339,929,795 111,047,531,568 85,812,046,723 86,469,971,680
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,528,957,463 8,449,607,131 5,449,983,023 13,594,537,667
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,016,025,050 12,578,386,235 11,957,900,383 11,884,144,446
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,030,128,407 -8,595,221,454 -8,595,221,454 -10,977,234,497
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 29,679,777,736 20,818,538,713 22,599,312,333 20,891,366,362
1. Hàng tồn kho 30,056,062,148 21,194,823,125 22,975,596,745 21,267,650,774
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -376,284,412 -376,284,412 -376,284,412 -376,284,412
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,686,621,756 5,482,902,542 7,587,617,739 6,517,388,867
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,349,486,999 2,734,425,743 6,144,343,001 5,194,195,918
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,862,408,495 1,738,500,965 1,443,274,738 1,323,192,949
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 474,726,262 1,009,975,834
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 387,249,031,765 387,154,069,377 362,144,894,543 342,907,617,402
I. Các khoản phải thu dài hạn 01
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 190,381,551,619 193,481,378,273 191,416,377,067 187,362,211,478
1. Tài sản cố định hữu hình 169,721,921,612 172,958,673,387 171,030,597,302 167,113,356,834
- Nguyên giá 236,920,717,305 244,034,952,013 245,945,645,566 245,945,645,566
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,198,795,693 -71,076,278,626 -74,915,048,264 -78,832,288,732
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 20,659,630,007 20,522,704,886 20,385,779,765 20,248,854,644
- Nguyên giá 23,567,332,000 23,567,332,000 23,567,332,000 23,567,332,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,907,701,993 -3,044,627,114 -3,181,552,235 -3,318,477,356
III. Bất động sản đầu tư 141,761,440,076 140,079,931,253 138,398,422,430 136,716,913,607
- Nguyên giá 206,497,093,439 206,497,093,439 206,497,093,439 206,497,093,439
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,735,653,363 -66,417,162,186 -68,098,671,009 -69,780,179,832
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32,624,577,019 31,781,483,994 26,815,589,638 13,479,026,796
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,624,577,019 31,781,483,994 26,815,589,638 13,479,026,796
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,490,416,808 18,986,305,998 2,855,616,559 2,855,616,559
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,000,000,000 15,718,662,887
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,487,946,475 4,487,946,475 4,487,946,475 4,487,946,475
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,997,529,667 -1,220,303,364 -1,632,329,916 -1,632,329,916
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,991,046,243 2,824,969,859 2,658,888,848 2,493,848,962
1. Chi phí trả trước dài hạn 188,053,330 125,303,330 62,553,330
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 755,925,010 750,200,626 744,471,615 739,587,059
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,047,067,903 1,949,465,903 1,851,863,903 1,754,261,903
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 652,533,928,116 581,363,168,754 553,889,126,273 591,286,836,403
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 446,653,577,358 371,939,074,346 351,689,829,292 361,196,472,618
I. Nợ ngắn hạn 211,152,580,518 134,665,218,981 120,270,793,758 134,731,945,767
1. Phải trả người bán ngắn hạn 136,665,102,067 69,464,759,446 35,876,850,468 38,187,092,956
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,927,506,922 17,829,479,115 19,332,604,415 17,273,140,684
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,892,932,518 4,564,066,206 9,162,732,942 14,503,218,610
4. Phải trả người lao động 2,229,763,571 600,814,448 679,930,578 555,104,301
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,904,340,934 7,992,766,030 9,288,652,899 21,209,625,298
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,149,062,032 24,738,593,875 26,429,826,220 27,797,256,386
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,448,545,283 3,051,530,031 4,273,528,200
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 550,000,000 6,271,530,781 13,238,239,397 13,218,078,893
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,385,327,191 151,679,049 1,988,428,639 1,988,428,639
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 235,500,996,840 237,273,855,365 231,419,035,534 226,464,526,851
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,381,813,301 5,352,249,665 5,322,686,029 5,293,122,393
7. Phải trả dài hạn khác 26,275,729,119 26,776,294,439 26,557,958,971 26,349,295,370
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 203,843,454,420 200,712,265,536 195,879,206,921 191,459,301,675
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,433,045,725 3,659,183,613 3,362,807,413
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 205,880,350,758 209,424,094,408 202,199,296,981 230,090,363,785
I. Vốn chủ sở hữu 205,866,442,510 209,410,186,160 202,185,388,733 230,076,455,537
1. Vốn góp của chủ sở hữu 132,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 132,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,639,328,147 9,639,328,147 9,639,328,147 9,639,328,147
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,952,000,000 3,952,000,000 3,952,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -30,000 -30,000 -30,000 -30,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,419,917,589 34,419,917,589 34,419,917,589 34,419,917,589
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,893,486,852 23,532,957,129 16,324,851,414 48,680,640,378
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,017,966,884 4,114,959,780 11,987,823,875 9,080,857,768
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,875,519,968 19,417,997,349 4,337,027,539 39,599,782,610
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,961,739,922 5,866,013,295 5,849,321,583 5,336,599,423
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,908,248 13,908,248 13,908,248 13,908,248
1. Nguồn kinh phí 13,908,248 13,908,248 13,908,248 13,908,248
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 652,533,928,116 581,363,168,754 553,889,126,273 591,286,836,403
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.