TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
265,284,896,351 |
194,209,099,377 |
191,744,231,730 |
248,379,219,001 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,841,712,958 |
44,205,354,642 |
66,710,592,983 |
119,777,044,476 |
|
1. Tiền |
43,841,712,958 |
16,187,710,806 |
25,676,531,607 |
10,419,044,476 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
28,017,643,836 |
41,034,061,376 |
109,358,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
222,000,000 |
222,000,000 |
222,000,000 |
222,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
222,000,000 |
222,000,000 |
222,000,000 |
222,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
177,854,783,901 |
123,480,303,480 |
94,624,708,675 |
100,971,419,296 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
168,339,929,795 |
111,047,531,568 |
85,812,046,723 |
86,469,971,680 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,528,957,463 |
8,449,607,131 |
5,449,983,023 |
13,594,537,667 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,016,025,050 |
12,578,386,235 |
11,957,900,383 |
11,884,144,446 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,030,128,407 |
-8,595,221,454 |
-8,595,221,454 |
-10,977,234,497 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,679,777,736 |
20,818,538,713 |
22,599,312,333 |
20,891,366,362 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,056,062,148 |
21,194,823,125 |
22,975,596,745 |
21,267,650,774 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-376,284,412 |
-376,284,412 |
-376,284,412 |
-376,284,412 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,686,621,756 |
5,482,902,542 |
7,587,617,739 |
6,517,388,867 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,349,486,999 |
2,734,425,743 |
6,144,343,001 |
5,194,195,918 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,862,408,495 |
1,738,500,965 |
1,443,274,738 |
1,323,192,949 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
474,726,262 |
1,009,975,834 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
387,249,031,765 |
387,154,069,377 |
362,144,894,543 |
342,907,617,402 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
01 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
190,381,551,619 |
193,481,378,273 |
191,416,377,067 |
187,362,211,478 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
169,721,921,612 |
172,958,673,387 |
171,030,597,302 |
167,113,356,834 |
|
- Nguyên giá |
236,920,717,305 |
244,034,952,013 |
245,945,645,566 |
245,945,645,566 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,198,795,693 |
-71,076,278,626 |
-74,915,048,264 |
-78,832,288,732 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,659,630,007 |
20,522,704,886 |
20,385,779,765 |
20,248,854,644 |
|
- Nguyên giá |
23,567,332,000 |
23,567,332,000 |
23,567,332,000 |
23,567,332,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,907,701,993 |
-3,044,627,114 |
-3,181,552,235 |
-3,318,477,356 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
141,761,440,076 |
140,079,931,253 |
138,398,422,430 |
136,716,913,607 |
|
- Nguyên giá |
206,497,093,439 |
206,497,093,439 |
206,497,093,439 |
206,497,093,439 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,735,653,363 |
-66,417,162,186 |
-68,098,671,009 |
-69,780,179,832 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,624,577,019 |
31,781,483,994 |
26,815,589,638 |
13,479,026,796 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,624,577,019 |
31,781,483,994 |
26,815,589,638 |
13,479,026,796 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,490,416,808 |
18,986,305,998 |
2,855,616,559 |
2,855,616,559 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,000,000,000 |
15,718,662,887 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,487,946,475 |
4,487,946,475 |
4,487,946,475 |
4,487,946,475 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,997,529,667 |
-1,220,303,364 |
-1,632,329,916 |
-1,632,329,916 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,991,046,243 |
2,824,969,859 |
2,658,888,848 |
2,493,848,962 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
188,053,330 |
125,303,330 |
62,553,330 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
755,925,010 |
750,200,626 |
744,471,615 |
739,587,059 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,047,067,903 |
1,949,465,903 |
1,851,863,903 |
1,754,261,903 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
652,533,928,116 |
581,363,168,754 |
553,889,126,273 |
591,286,836,403 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
446,653,577,358 |
371,939,074,346 |
351,689,829,292 |
361,196,472,618 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
211,152,580,518 |
134,665,218,981 |
120,270,793,758 |
134,731,945,767 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
136,665,102,067 |
69,464,759,446 |
35,876,850,468 |
38,187,092,956 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,927,506,922 |
17,829,479,115 |
19,332,604,415 |
17,273,140,684 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,892,932,518 |
4,564,066,206 |
9,162,732,942 |
14,503,218,610 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,229,763,571 |
600,814,448 |
679,930,578 |
555,104,301 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,904,340,934 |
7,992,766,030 |
9,288,652,899 |
21,209,625,298 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,149,062,032 |
24,738,593,875 |
26,429,826,220 |
27,797,256,386 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,448,545,283 |
3,051,530,031 |
4,273,528,200 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
550,000,000 |
6,271,530,781 |
13,238,239,397 |
13,218,078,893 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,385,327,191 |
151,679,049 |
1,988,428,639 |
1,988,428,639 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
235,500,996,840 |
237,273,855,365 |
231,419,035,534 |
226,464,526,851 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,381,813,301 |
5,352,249,665 |
5,322,686,029 |
5,293,122,393 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,275,729,119 |
26,776,294,439 |
26,557,958,971 |
26,349,295,370 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
203,843,454,420 |
200,712,265,536 |
195,879,206,921 |
191,459,301,675 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
4,433,045,725 |
3,659,183,613 |
3,362,807,413 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
205,880,350,758 |
209,424,094,408 |
202,199,296,981 |
230,090,363,785 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
205,866,442,510 |
209,410,186,160 |
202,185,388,733 |
230,076,455,537 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,639,328,147 |
9,639,328,147 |
9,639,328,147 |
9,639,328,147 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,952,000,000 |
3,952,000,000 |
3,952,000,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-30,000 |
-30,000 |
-30,000 |
-30,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,419,917,589 |
34,419,917,589 |
34,419,917,589 |
34,419,917,589 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,893,486,852 |
23,532,957,129 |
16,324,851,414 |
48,680,640,378 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,017,966,884 |
4,114,959,780 |
11,987,823,875 |
9,080,857,768 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,875,519,968 |
19,417,997,349 |
4,337,027,539 |
39,599,782,610 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,961,739,922 |
5,866,013,295 |
5,849,321,583 |
5,336,599,423 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
13,908,248 |
13,908,248 |
13,908,248 |
13,908,248 |
|
1. Nguồn kinh phí |
13,908,248 |
13,908,248 |
13,908,248 |
13,908,248 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
652,533,928,116 |
581,363,168,754 |
553,889,126,273 |
591,286,836,403 |
|