TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
253,790,568,267 |
332,579,293,665 |
327,278,372,363 |
280,870,234,834 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,155,895,726 |
51,157,923,207 |
57,604,920,996 |
49,434,686,640 |
|
1. Tiền |
74,155,895,726 |
51,157,923,207 |
57,604,920,996 |
23,434,686,640 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
26,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
140,316,962,490 |
221,603,173,757 |
200,351,157,685 |
198,383,118,315 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,048,162,834 |
177,074,635,653 |
184,020,478,316 |
169,255,986,089 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,553,529,717 |
31,983,951,737 |
12,565,229,035 |
16,982,773,306 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,056,210,860 |
18,885,527,288 |
10,368,939,062 |
18,747,847,648 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,340,940,921 |
-6,340,940,921 |
-6,603,488,728 |
-6,603,488,728 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,151,295,569 |
56,576,998,928 |
60,681,951,487 |
28,749,057,764 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,527,579,981 |
56,953,283,340 |
61,058,235,899 |
29,125,342,176 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-376,284,412 |
-376,284,412 |
-376,284,412 |
-376,284,412 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,166,414,482 |
3,241,197,773 |
8,640,342,195 |
4,303,372,115 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
742,557,246 |
735,586,683 |
1,917,078,385 |
1,293,198,334 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,423,857,236 |
1,423,433,063 |
1,262,222,348 |
1,064,164,800 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,082,178,027 |
5,461,041,462 |
1,946,008,981 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
344,294,778,952 |
352,950,955,865 |
375,880,372,697 |
388,005,306,748 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
01 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
183,412,900,888 |
180,627,951,503 |
185,564,035,531 |
195,779,673,426 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
161,583,332,722 |
158,659,026,306 |
163,809,004,556 |
174,161,567,572 |
|
- Nguyên giá |
200,582,652,986 |
200,582,652,986 |
204,072,196,075 |
217,516,385,739 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,999,320,264 |
-41,923,626,680 |
-40,263,191,519 |
-43,354,818,167 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,829,568,166 |
21,968,925,197 |
21,755,030,975 |
21,618,105,854 |
|
- Nguyên giá |
23,644,301,100 |
23,644,301,100 |
23,567,332,000 |
23,567,332,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,814,732,934 |
-1,675,375,903 |
-1,812,301,025 |
-1,949,226,146 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
62,531,362,559 |
61,633,540,493 |
60,735,718,427 |
142,159,506,918 |
|
- Nguyên giá |
113,201,470,636 |
113,201,470,636 |
113,201,470,636 |
195,752,389,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,670,108,077 |
-51,567,930,143 |
-52,465,752,209 |
-53,592,882,382 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
79,418,986,225 |
91,860,273,298 |
110,852,275,407 |
30,760,845,935 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
79,418,986,225 |
91,860,273,298 |
110,852,275,407 |
30,760,845,935 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,267,643,111 |
15,267,643,111 |
15,267,643,111 |
15,267,643,111 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,487,946,475 |
4,487,946,475 |
4,487,946,475 |
4,487,946,475 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,220,303,364 |
-1,220,303,364 |
-1,220,303,364 |
-1,220,303,364 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,663,886,170 |
3,561,547,459 |
3,460,700,222 |
4,037,637,358 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
690,053,330 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
640,798,267 |
636,061,556 |
632,816,319 |
617,302,125 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,023,087,903 |
2,925,485,903 |
2,827,883,903 |
2,730,281,903 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
598,085,347,219 |
685,530,249,530 |
703,158,745,060 |
668,875,541,582 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
401,975,796,982 |
482,581,938,163 |
494,499,522,239 |
456,729,997,166 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
237,373,689,479 |
300,938,453,989 |
288,589,491,672 |
249,376,054,796 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
53,609,823,587 |
132,654,512,702 |
149,977,983,241 |
135,794,483,522 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,367,496,812 |
40,949,382,037 |
46,928,085,410 |
33,455,734,640 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,233,193,089 |
6,292,065,864 |
4,397,159,821 |
3,843,731,001 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,085,662,273 |
1,140,609,789 |
3,475,653,162 |
1,120,265,733 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,740,498,024 |
48,693,412,164 |
18,363,397,797 |
21,540,400,091 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
58,072,004,864 |
24,990,743,616 |
44,950,407,913 |
38,184,825,402 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
39,992,521,215 |
37,083,973,202 |
10,309,038,398 |
6,913,378,668 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,595,270,000 |
4,595,270,000 |
7,317,321,524 |
7,317,321,524 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,677,219,615 |
4,538,484,615 |
2,870,444,406 |
1,205,914,215 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
164,602,107,503 |
181,643,484,174 |
205,910,030,567 |
207,353,942,370 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,085,243,062 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
5,610,381,480 |
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,677,449,661 |
5,647,886,025 |
5,618,322,389 |
5,588,758,753 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
16,963,088,961 |
16,489,468,116 |
18,517,176,960 |
20,839,642,558 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
140,876,325,819 |
159,506,130,033 |
176,164,149,738 |
180,925,541,059 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
196,109,550,237 |
202,948,311,367 |
208,659,222,821 |
212,145,544,416 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
196,095,641,989 |
202,934,403,119 |
208,645,314,573 |
212,131,636,168 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,639,328,147 |
9,639,328,147 |
9,639,328,147 |
9,639,328,147 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
01 |
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,952,000,000 |
3,952,000,000 |
3,952,000,000 |
3,952,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-30,000 |
-30,000 |
-30,000 |
-30,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,551,588,751 |
31,551,588,751 |
31,551,588,751 |
31,551,588,751 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,494,550,573 |
18,572,441,474 |
24,547,120,238 |
28,199,003,329 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,563,071,866 |
6,447,674,280 |
5,974,678,764 |
3,984,320,471 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,931,478,707 |
12,124,767,194 |
18,572,441,474 |
24,214,682,858 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,458,204,517 |
7,219,074,746 |
6,955,307,437 |
6,789,745,941 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
13,908,248 |
13,908,248 |
13,908,248 |
13,908,248 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
13,908,248 |
13,908,248 |
13,908,248 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
598,085,347,219 |
685,530,249,530 |
703,158,745,060 |
668,875,541,582 |
|