MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 661,096,755,512 652,161,629,765 962,810,999,748 892,176,907,277
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 661,096,755,512 652,161,629,765 962,810,999,748 892,176,907,277
4. Giá vốn hàng bán 252,497,522,547 249,879,317,643 312,636,951,774 257,064,748,446
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 408,599,232,965 402,282,312,122 650,174,047,974 635,112,158,831
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,237,067,247 1,457,284,358 1,502,946,618 3,180,054,925
7. Chi phí tài chính 110,722,616,733 116,040,837,635 95,716,290,832 107,613,154,095
- Trong đó: Chi phí lãi vay 100,543,150,210 100,189,320,844 95,716,290,832 107,034,801,108
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,784,274,216 12,750,738,918 38,789,809,764 14,477,287,915
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 285,329,409,263 274,948,019,927 517,170,893,996 516,201,771,746
12. Thu nhập khác 3,412,366,363 21,407,100 61,090,909
13. Chi phí khác 3,500,000 35,133,833,119 107,191,903,762 55,644,779
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,500,000 -31,721,466,756 -107,170,496,662 5,446,130
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 285,325,909,263 243,226,553,171 410,000,397,334 516,207,217,876
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 28,306,081,523 22,559,656,222 27,873,796,378 39,558,771,650
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 257,019,827,740 220,666,896,949 382,126,600,956 476,648,446,226
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 257,019,827,740 220,666,896,949 382,126,600,956 476,648,446,226
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,618
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,088 934 1,984
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.