1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
661,096,755,512 |
652,161,629,765 |
962,810,999,748 |
892,176,907,277 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
661,096,755,512 |
652,161,629,765 |
962,810,999,748 |
892,176,907,277 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
252,497,522,547 |
249,879,317,643 |
312,636,951,774 |
257,064,748,446 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
408,599,232,965 |
402,282,312,122 |
650,174,047,974 |
635,112,158,831 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,237,067,247 |
1,457,284,358 |
1,502,946,618 |
3,180,054,925 |
|
7. Chi phí tài chính |
110,722,616,733 |
116,040,837,635 |
95,716,290,832 |
107,613,154,095 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
100,543,150,210 |
100,189,320,844 |
95,716,290,832 |
107,034,801,108 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,784,274,216 |
12,750,738,918 |
38,789,809,764 |
14,477,287,915 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
285,329,409,263 |
274,948,019,927 |
517,170,893,996 |
516,201,771,746 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,412,366,363 |
21,407,100 |
61,090,909 |
|
13. Chi phí khác |
3,500,000 |
35,133,833,119 |
107,191,903,762 |
55,644,779 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,500,000 |
-31,721,466,756 |
-107,170,496,662 |
5,446,130 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
285,325,909,263 |
243,226,553,171 |
410,000,397,334 |
516,207,217,876 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
28,306,081,523 |
22,559,656,222 |
27,873,796,378 |
39,558,771,650 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
257,019,827,740 |
220,666,896,949 |
382,126,600,956 |
476,648,446,226 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
257,019,827,740 |
220,666,896,949 |
382,126,600,956 |
476,648,446,226 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
1,618 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,088 |
934 |
|
1,984 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|