MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 95,160,406,345 154,354,913,864 190,398,638,519 498,390,974,115
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 95,160,406,345 154,354,913,864 190,398,638,519 498,390,974,115
4. Giá vốn hàng bán 53,063,515,307 67,102,190,539 57,724,790,502 233,031,542,898
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,096,891,038 87,252,723,325 132,673,848,017 265,359,431,217
6. Doanh thu hoạt động tài chính 368,188,106 125,376,610,046 45,349,431 2,756,525,565
7. Chi phí tài chính 309,966,914 2,472,129,824 299,960,163 109,783,645,972
- Trong đó: Chi phí lãi vay 309,966,914 309,237,485 299,960,163 109,783,645,972
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,245,782,248 7,662,748,974 5,465,871,455 8,620,771,304
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,909,329,982 202,494,454,573 126,953,365,830 149,711,539,506
12. Thu nhập khác 98,181,819 45,454,545
13. Chi phí khác 655,387,256 88,188,182 49,552,890
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -655,387,256 9,993,637 -4,098,345
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 36,253,942,726 202,504,448,210 126,953,365,830 149,707,441,161
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,672,763,186 40,907,926,490 25,415,196,513 14,655,292,112
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -175,506,504
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 29,581,179,540 161,772,028,224 101,538,169,317 135,052,149,049
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,581,179,540 161,772,028,224 101,538,169,317 135,052,149,049
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 143 770 542
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.