1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
95,160,406,345 |
154,354,913,864 |
190,398,638,519 |
498,390,974,115 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
95,160,406,345 |
154,354,913,864 |
190,398,638,519 |
498,390,974,115 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,063,515,307 |
67,102,190,539 |
57,724,790,502 |
233,031,542,898 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,096,891,038 |
87,252,723,325 |
132,673,848,017 |
265,359,431,217 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
368,188,106 |
125,376,610,046 |
45,349,431 |
2,756,525,565 |
|
7. Chi phí tài chính |
309,966,914 |
2,472,129,824 |
299,960,163 |
109,783,645,972 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
309,966,914 |
309,237,485 |
299,960,163 |
109,783,645,972 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,245,782,248 |
7,662,748,974 |
5,465,871,455 |
8,620,771,304 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,909,329,982 |
202,494,454,573 |
126,953,365,830 |
149,711,539,506 |
|
12. Thu nhập khác |
|
98,181,819 |
|
45,454,545 |
|
13. Chi phí khác |
655,387,256 |
88,188,182 |
|
49,552,890 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-655,387,256 |
9,993,637 |
|
-4,098,345 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,253,942,726 |
202,504,448,210 |
126,953,365,830 |
149,707,441,161 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,672,763,186 |
40,907,926,490 |
25,415,196,513 |
14,655,292,112 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-175,506,504 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,581,179,540 |
161,772,028,224 |
101,538,169,317 |
135,052,149,049 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,581,179,540 |
161,772,028,224 |
101,538,169,317 |
135,052,149,049 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
143 |
770 |
|
542 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|