1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
114,386,152,215 |
36,268,218,346 |
54,834,674,530 |
95,160,406,345 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
114,386,152,215 |
36,268,218,346 |
54,834,674,530 |
95,160,406,345 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,729,617,053 |
33,896,935,114 |
49,904,283,515 |
53,063,515,307 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
62,656,535,162 |
2,371,283,232 |
4,930,391,015 |
42,096,891,038 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,316,639,604 |
8,574,051 |
1,221,940,656 |
368,188,106 |
|
7. Chi phí tài chính |
306,826,936 |
717,501,390 |
2,027,194,825 |
309,966,914 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
306,826,936 |
322,045,544 |
310,203,387 |
309,966,914 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
26,241,717 |
-35,778,400 |
827,774,794 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,202,731,788 |
3,237,587,599 |
6,952,682,922 |
5,245,782,248 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
58,489,857,759 |
-1,611,010,106 |
-1,999,771,282 |
36,909,329,982 |
|
12. Thu nhập khác |
980,000,000 |
548,181,819 |
13,636,364 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,970,249,374 |
|
134,222,727 |
655,387,256 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-990,249,374 |
548,181,819 |
-120,586,363 |
-655,387,256 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
57,499,608,385 |
-1,062,828,287 |
-2,120,357,645 |
36,253,942,726 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,157,049,640 |
|
|
6,672,763,186 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
51,342,558,745 |
-1,062,828,287 |
-2,120,357,645 |
29,581,179,540 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
51,342,558,745 |
-1,062,828,287 |
-2,120,357,645 |
29,581,179,540 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
223 |
|
|
143 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|