1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
74,654,316,633 |
135,922,500,056 |
110,113,177,317 |
39,861,758,906 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
74,654,316,633 |
135,922,500,056 |
110,113,177,317 |
39,861,758,906 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,346,970,493 |
46,010,727,301 |
63,722,334,169 |
41,448,321,288 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,307,346,140 |
89,911,772,755 |
46,390,843,148 |
-1,586,562,382 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,374,698,049 |
851,115,735 |
1,814,807,398 |
1,814,990,112 |
|
7. Chi phí tài chính |
327,000,598 |
1,039,380,514 |
3,215,878,417 |
322,543,597 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
327,000,598 |
318,589,748 |
318,325,874 |
306,617,825 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
227,230,564 |
21,036,317 |
746,946,001 |
646,012,812 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,283,911,062 |
5,534,365,570 |
5,880,848,348 |
5,404,479,171 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,298,363,093 |
84,210,178,723 |
39,855,869,782 |
-4,852,582,226 |
|
12. Thu nhập khác |
36,363,636 |
4,545,455 |
514,454,545 |
1,428,272,729 |
|
13. Chi phí khác |
991,881,725 |
660,000 |
518,112,951 |
53,374,491 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-955,518,089 |
3,885,455 |
-3,658,406 |
1,374,898,238 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,342,845,004 |
84,214,064,178 |
39,852,211,376 |
-3,477,683,988 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,884,263,682 |
8,502,601,179 |
3,891,689,573 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
518,657,708 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,458,581,322 |
75,711,462,999 |
35,960,521,803 |
-3,996,341,696 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,458,581,322 |
75,711,462,999 |
35,960,521,803 |
-3,996,341,696 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
113 |
355 |
165 |
-19 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|