1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
174,255,200,961 |
77,807,011,906 |
74,654,316,633 |
135,922,500,056 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
174,255,200,961 |
77,807,011,906 |
74,654,316,633 |
135,922,500,056 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,350,888,935 |
47,860,519,941 |
51,346,970,493 |
46,010,727,301 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
118,904,312,026 |
29,946,491,965 |
23,307,346,140 |
89,911,772,755 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,330,229,125 |
2,104,221,592 |
18,374,698,049 |
851,115,735 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,620,619,937 |
8,465,341,173 |
327,000,598 |
1,039,380,514 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
622,803,442 |
70,218,154 |
327,000,598 |
318,589,748 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
651,275,535 |
633,029,409 |
227,230,564 |
21,036,317 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,650,666,998 |
5,692,992,119 |
8,283,911,062 |
5,534,365,570 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
118,614,529,751 |
18,525,409,674 |
33,298,363,093 |
84,210,178,723 |
|
12. Thu nhập khác |
391,363,634 |
48,636,361 |
36,363,636 |
4,545,455 |
|
13. Chi phí khác |
141,200,000 |
1,252,517 |
991,881,725 |
660,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
250,163,634 |
47,383,844 |
-955,518,089 |
3,885,455 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
118,864,693,385 |
18,572,793,518 |
32,342,845,004 |
84,214,064,178 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,543,907,693 |
1,564,246,215 |
4,884,263,682 |
8,502,601,179 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
106,320,785,692 |
17,008,547,303 |
27,458,581,322 |
75,711,462,999 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
106,632,985,126 |
17,008,547,303 |
27,458,581,322 |
75,711,462,999 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-312,199,434 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
495 |
83 |
113 |
355 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|