MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 236,860,979,255 174,255,200,961 77,807,011,906 74,654,316,633
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 236,860,979,255 174,255,200,961 77,807,011,906 74,654,316,633
4. Giá vốn hàng bán 59,720,775,103 55,350,888,935 47,860,519,941 51,346,970,493
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 177,140,204,152 118,904,312,026 29,946,491,965 23,307,346,140
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,544,368,108 10,330,229,125 2,104,221,592 18,374,698,049
7. Chi phí tài chính 2,343,578,340 4,620,619,937 8,465,341,173 327,000,598
- Trong đó: Chi phí lãi vay 365,043,663 622,803,442 70,218,154 327,000,598
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 305,504,627 651,275,535 633,029,409 227,230,564
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,992,921,826 6,650,666,998 5,692,992,119 8,283,911,062
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 172,653,576,721 118,614,529,751 18,525,409,674 33,298,363,093
12. Thu nhập khác 157,520,910 391,363,634 48,636,361 36,363,636
13. Chi phí khác 68,126,091 141,200,000 1,252,517 991,881,725
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 89,394,819 250,163,634 47,383,844 -955,518,089
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 172,742,971,540 118,864,693,385 18,572,793,518 32,342,845,004
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,299,279,757 12,543,907,693 1,564,246,215 4,884,263,682
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 155,443,691,783 106,320,785,692 17,008,547,303 27,458,581,322
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 156,181,260,610 106,632,985,126 17,008,547,303 27,458,581,322
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -737,568,827 -312,199,434
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 754 495 83 113
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.