MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 283,679,694,907 554,477,454,826 467,423,749,013 448,174,167,916
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 283,679,694,907 554,477,454,826 467,423,749,013 448,174,167,916
4. Giá vốn hàng bán 131,397,958,047 157,907,244,181 164,972,355,690 181,435,899,315
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 152,281,736,860 396,570,210,645 302,451,393,323 266,738,268,601
6. Doanh thu hoạt động tài chính 93,660,509,156 28,519,380,179 29,078,267,659 52,946,448,174
7. Chi phí tài chính 3,682,556,544 3,295,090,497 21,121,842,777 19,678,911,270
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,682,556,544 3,295,090,497 8,784,863,001 -5,197,289,216
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,389,614,977 1,602,815,393
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,354,301,862 19,455,318,184 21,057,516,255 21,766,138,631
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 224,785,513,018 400,094,615,644 290,739,916,927 279,842,482,267
12. Thu nhập khác 111,818,182 27,467,688 164,759,544 1,105,988,648
13. Chi phí khác 98,283,095 23,117,000 7,869,645,496 106,891,381
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 13,535,087 4,350,688 -7,704,885,952 999,097,267
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 226,125,126,681 401,238,315,719 283,035,030,975 280,841,579,534
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 28,729,506,431 41,965,839,864 31,413,368,296 22,719,532,353
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 197,395,620,250 359,272,475,855 251,621,662,679 258,122,047,181
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 197,395,620,250 359,272,475,855 251,621,662,679 258,122,047,181
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 967 1,742 1,191 12
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.