1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
283,679,694,907 |
554,477,454,826 |
467,423,749,013 |
448,174,167,916 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
283,679,694,907 |
554,477,454,826 |
467,423,749,013 |
448,174,167,916 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
131,397,958,047 |
157,907,244,181 |
164,972,355,690 |
181,435,899,315 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
152,281,736,860 |
396,570,210,645 |
302,451,393,323 |
266,738,268,601 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
93,660,509,156 |
28,519,380,179 |
29,078,267,659 |
52,946,448,174 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,682,556,544 |
3,295,090,497 |
21,121,842,777 |
19,678,911,270 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,682,556,544 |
3,295,090,497 |
8,784,863,001 |
-5,197,289,216 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
1,389,614,977 |
1,602,815,393 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,354,301,862 |
19,455,318,184 |
21,057,516,255 |
21,766,138,631 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
224,785,513,018 |
400,094,615,644 |
290,739,916,927 |
279,842,482,267 |
|
12. Thu nhập khác |
111,818,182 |
27,467,688 |
164,759,544 |
1,105,988,648 |
|
13. Chi phí khác |
98,283,095 |
23,117,000 |
7,869,645,496 |
106,891,381 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,535,087 |
4,350,688 |
-7,704,885,952 |
999,097,267 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
226,125,126,681 |
401,238,315,719 |
283,035,030,975 |
280,841,579,534 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
28,729,506,431 |
41,965,839,864 |
31,413,368,296 |
22,719,532,353 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
197,395,620,250 |
359,272,475,855 |
251,621,662,679 |
258,122,047,181 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
197,395,620,250 |
359,272,475,855 |
251,621,662,679 |
258,122,047,181 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
967 |
1,742 |
1,191 |
12 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|