TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
326,216,622,272 |
362,605,617,624 |
410,223,734,763 |
546,642,642,087 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,304,739,404 |
15,112,617,117 |
34,283,586,039 |
15,020,403,817 |
|
1. Tiền |
5,304,739,404 |
15,112,617,117 |
14,283,586,039 |
15,020,403,817 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
39,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
39,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
186,179,846,856 |
210,729,586,148 |
240,162,044,956 |
395,590,405,527 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
84,204,877,252 |
94,439,374,569 |
125,055,023,725 |
373,528,291,669 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
94,765,168,022 |
109,737,150,920 |
106,813,368,732 |
21,075,676,908 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,209,801,582 |
6,553,060,659 |
8,293,652,499 |
986,436,950 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
98,137,043,229 |
100,662,618,952 |
100,689,357,603 |
96,583,058,198 |
|
1. Hàng tồn kho |
98,137,043,229 |
100,662,618,952 |
100,689,357,603 |
96,583,058,198 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,594,992,783 |
1,100,795,407 |
88,746,165 |
248,774,545 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,594,992,783 |
1,100,795,407 |
88,746,165 |
248,774,545 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,082,576,792,434 |
9,313,559,490,479 |
9,453,583,170,009 |
9,583,665,521,128 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
530,225,647,489 |
509,854,415,395 |
489,184,328,109 |
9,433,730,812,933 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
530,225,647,489 |
509,854,415,395 |
489,184,328,109 |
9,433,730,812,933 |
|
- Nguyên giá |
3,118,921,291,481 |
3,119,534,175,481 |
3,119,664,912,754 |
12,212,308,248,794 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,588,695,643,992 |
-2,609,679,760,086 |
-2,630,480,584,645 |
-2,778,577,435,861 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,529,216,784,093 |
8,791,383,786,212 |
8,952,227,802,651 |
138,353,208,097 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,529,216,784,093 |
8,791,383,786,212 |
8,952,227,802,651 |
138,353,208,097 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,653,041,805 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,653,041,805 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,481,319,047 |
12,321,288,872 |
12,171,039,249 |
11,581,500,098 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
726,994,849 |
1,416,328,012 |
1,416,328,012 |
832,254,913 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
966,130,506 |
1,141,637,010 |
1,141,637,010 |
1,141,637,010 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
9,788,193,692 |
9,763,323,850 |
9,613,074,227 |
9,607,608,175 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,408,793,414,706 |
9,676,165,108,103 |
9,863,806,904,772 |
10,130,308,163,215 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,240,435,743,664 |
6,345,908,278,467 |
6,132,022,405,819 |
6,270,539,655,213 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,099,513,410,028 |
1,349,762,415,803 |
1,135,850,074,597 |
1,186,806,325,301 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
311,758,985,861 |
360,954,256,652 |
341,864,353,666 |
517,662,220,485 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,121,000,000 |
2,121,000,000 |
2,121,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
57,380,735,330 |
99,665,208,526 |
104,873,745,453 |
96,304,975,559 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,113,223,059 |
6,247,879,904 |
5,026,751,707 |
9,439,932,237 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
219,453,263,559 |
96,523,384,511 |
135,985,429,543 |
163,050,112,289 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,532,837,600 |
6,109,685,136 |
4,682,665,894 |
3,855,596,887 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
488,906,033,107 |
771,603,359,562 |
540,821,643,222 |
388,646,892,781 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,368,331,512 |
6,537,641,512 |
474,485,112 |
5,725,595,063 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,140,922,333,636 |
4,996,145,862,664 |
4,996,172,331,222 |
5,083,733,329,912 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,140,922,333,636 |
4,996,145,862,664 |
4,996,172,331,222 |
5,083,733,329,912 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,168,357,671,042 |
3,330,256,829,636 |
3,731,784,498,953 |
3,859,768,508,002 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,168,357,671,042 |
3,330,256,829,636 |
3,731,784,498,953 |
3,859,768,508,002 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
2,362,412,460,000 |
2,362,412,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,062,412,460,000 |
|
2,362,412,460,000 |
2,362,412,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
2,062,412,460,000 |
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,332,468,038 |
6,332,468,038 |
6,321,968,038 |
6,271,968,038 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
356,373,490,000 |
356,373,490,000 |
356,373,490,000 |
356,373,490,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
715,577,973,004 |
877,477,131,598 |
979,015,300,915 |
1,107,049,309,964 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,397,993,608 |
188,297,152,202 |
101,538,169,317 |
236,590,318,366 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
689,179,979,396 |
689,179,979,396 |
877,477,131,598 |
870,458,991,598 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,408,793,414,706 |
9,676,165,108,103 |
9,863,806,904,772 |
10,130,308,163,215 |
|