TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
308,507,664,059 |
439,775,805,248 |
331,826,135,318 |
400,735,727,086 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,523,954,827 |
71,083,544,430 |
20,791,172,887 |
92,493,619,361 |
|
1. Tiền |
26,523,954,827 |
71,083,544,430 |
20,791,172,887 |
92,493,619,361 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
126,363,016,927 |
218,409,328,173 |
156,177,317,319 |
149,479,558,017 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,218,418,400 |
105,903,634,121 |
35,266,050,277 |
47,894,196,618 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
98,219,193,303 |
106,520,816,156 |
110,518,552,604 |
92,446,254,348 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,925,405,224 |
5,984,877,896 |
10,392,714,438 |
9,139,107,051 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
109,092,899,486 |
105,397,953,687 |
104,923,188,724 |
109,296,762,445 |
|
1. Hàng tồn kho |
109,092,899,486 |
105,397,953,687 |
104,923,188,724 |
109,296,762,445 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,527,792,819 |
9,884,978,958 |
14,934,456,388 |
14,465,787,263 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,932,175,925 |
7,294,909,220 |
12,344,386,650 |
11,875,717,525 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,595,616,894 |
2,590,069,738 |
2,590,069,738 |
2,590,069,738 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,100,717,722,924 |
8,563,736,853,541 |
8,722,014,338,187 |
8,967,043,144,561 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
585,423,018,740 |
564,930,467,828 |
558,380,103,577 |
535,812,711,901 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
585,423,018,740 |
564,930,467,828 |
558,380,103,577 |
535,812,711,901 |
|
- Nguyên giá |
3,091,524,232,747 |
3,091,177,697,213 |
3,103,485,731,305 |
3,103,485,731,305 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,506,101,214,007 |
-2,526,247,229,385 |
-2,545,105,627,728 |
-2,567,673,019,404 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,492,006,152,033 |
7,975,506,891,845 |
8,141,340,079,142 |
8,408,469,022,264 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,492,006,152,033 |
7,975,506,891,845 |
8,141,340,079,142 |
8,408,469,022,264 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,804,363,694 |
11,830,605,411 |
10,825,267,011 |
11,653,041,805 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,804,363,694 |
11,830,605,411 |
10,825,267,011 |
11,653,041,805 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,484,188,457 |
11,468,888,457 |
11,468,888,457 |
11,108,368,591 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
333,562,121 |
333,562,121 |
333,562,121 |
333,562,121 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
966,130,506 |
966,130,506 |
966,130,506 |
966,130,506 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
10,184,495,830 |
10,169,195,830 |
10,169,195,830 |
9,808,675,964 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,409,225,386,983 |
9,003,512,658,789 |
9,053,840,473,505 |
9,367,778,871,647 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,311,396,788,294 |
5,859,774,481,355 |
5,905,814,644,358 |
6,229,002,380,145 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
776,346,184,598 |
842,528,024,961 |
934,691,254,737 |
1,059,761,709,191 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
294,904,686,001 |
366,750,697,225 |
332,378,679,997 |
304,125,068,339 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,730,662,788 |
28,574,600,181 |
25,274,292,147 |
40,955,439,167 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,915,105,929 |
812,549,782 |
1,323,496,220 |
1,437,184,664 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
94,817,340,754 |
70,454,010,582 |
76,834,938,407 |
168,495,749,521 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
49,244,496,953 |
12,577,129,382 |
3,362,237,279 |
8,730,213,921 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
314,050,064,178 |
353,965,815,224 |
492,078,258,825 |
528,333,110,954 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,683,827,995 |
9,393,222,585 |
3,439,351,862 |
7,684,942,625 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,535,050,603,696 |
5,017,246,456,394 |
4,971,123,389,621 |
5,169,240,670,954 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,535,050,603,696 |
5,017,246,456,394 |
4,971,123,389,621 |
5,169,240,670,954 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,097,828,598,689 |
3,143,738,177,434 |
3,148,025,829,147 |
3,138,776,491,502 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,097,828,598,689 |
3,143,738,177,434 |
3,148,025,829,147 |
3,138,776,491,502 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
2,061,412,460,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,332,468,038 |
6,332,468,038 |
6,332,468,038 |
6,332,468,038 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
356,373,490,000 |
356,373,490,000 |
356,373,490,000 |
356,373,490,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
645,048,900,651 |
690,958,479,396 |
695,246,131,109 |
685,996,793,464 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
107,675,643,106 |
159,018,201,851 |
-1,062,828,287 |
-3,183,185,932 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
537,373,257,545 |
531,940,277,545 |
696,308,959,396 |
689,179,979,396 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,409,225,386,983 |
9,003,512,658,789 |
9,053,840,473,505 |
9,367,778,871,647 |
|