TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
997,044,075,282 |
812,513,650,543 |
638,439,801,145 |
358,175,249,281 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
179,383,393,043 |
157,422,876,270 |
50,913,069,303 |
16,679,142,472 |
|
1. Tiền |
13,383,393,043 |
27,822,876,270 |
13,029,969,303 |
4,241,142,472 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
166,000,000,000 |
129,600,000,000 |
37,883,100,000 |
12,438,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
190,845,000,000 |
78,000,000,000 |
60,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
190,845,000,000 |
78,000,000,000 |
60,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
376,541,165,417 |
330,379,994,343 |
376,479,970,575 |
167,966,716,802 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
86,339,191,816 |
55,093,904,644 |
99,137,260,854 |
71,596,425,744 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
287,683,141,471 |
259,088,988,241 |
260,620,393,502 |
93,605,935,412 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,518,832,130 |
16,197,101,458 |
16,722,316,219 |
2,764,355,646 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
230,729,512,142 |
240,244,250,270 |
143,614,669,846 |
127,142,363,514 |
|
1. Hàng tồn kho |
230,729,512,142 |
240,244,250,270 |
143,614,669,846 |
127,142,363,514 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,545,004,680 |
6,466,529,660 |
7,432,091,421 |
11,387,026,493 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,995,999,872 |
3,904,662,328 |
4,842,021,683 |
8,796,956,755 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,549,004,808 |
2,561,867,332 |
2,590,069,738 |
2,590,069,738 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,686,014,687,914 |
7,147,904,054,666 |
7,420,597,231,947 |
7,880,666,989,657 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
657,164,583,352 |
645,550,326,712 |
625,003,875,334 |
605,522,349,367 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
657,164,583,352 |
645,550,326,712 |
625,003,875,334 |
605,522,349,367 |
|
- Nguyên giá |
3,081,822,724,319 |
3,090,018,732,747 |
3,090,018,732,747 |
3,091,069,732,747 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,424,658,140,967 |
-2,444,468,406,035 |
-2,465,014,857,413 |
-2,485,547,383,380 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,003,173,404,611 |
6,476,204,585,014 |
6,769,427,472,516 |
7,251,243,781,730 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,003,173,404,611 |
6,476,204,585,014 |
6,769,427,472,516 |
7,251,243,781,730 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,071,593,697 |
13,298,824,261 |
13,319,860,578 |
12,127,697,579 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,071,593,697 |
13,298,824,261 |
13,319,860,578 |
12,127,697,579 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,605,106,254 |
12,850,318,679 |
12,846,023,519 |
11,773,160,981 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
707,163,029 |
1,122,961,821 |
1,122,961,821 |
207,899,394 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,484,788,214 |
1,484,788,214 |
1,484,788,214 |
1,484,788,214 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
10,413,155,011 |
10,242,568,644 |
10,238,273,484 |
10,080,473,373 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,683,058,763,196 |
7,960,417,705,209 |
8,059,037,033,092 |
8,238,842,238,938 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,711,807,727,715 |
4,965,784,318,406 |
4,991,216,614,510 |
5,137,017,298,553 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
466,914,220,716 |
436,675,914,560 |
446,250,822,647 |
685,163,126,329 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
194,002,934,970 |
240,586,089,993 |
267,417,972,077 |
295,861,508,500 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
392,000,000 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,490,055,066 |
21,559,381,284 |
21,791,611,288 |
21,245,389,579 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,008,361,025 |
30,800,000 |
1,447,006,937 |
1,718,367,947 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,569,367,242 |
26,286,029,975 |
40,918,974,227 |
74,043,058,299 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,683,447,956 |
13,930,280,371 |
6,709,117,094 |
9,846,295,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
212,047,285,956 |
124,494,715,812 |
102,465,030,899 |
276,617,823,009 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,720,768,501 |
9,788,617,125 |
5,501,110,125 |
5,830,683,495 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,244,893,506,999 |
4,529,108,403,846 |
4,544,965,791,863 |
4,451,854,172,224 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,244,893,506,999 |
4,529,108,403,846 |
4,544,965,791,863 |
4,451,854,172,224 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,971,251,035,481 |
2,994,633,386,803 |
3,067,820,418,582 |
3,101,824,940,385 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,971,251,035,481 |
2,994,633,386,803 |
3,067,820,418,582 |
3,101,824,940,385 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,332,468,038 |
6,332,468,038 |
6,332,468,038 |
6,332,468,038 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
356,373,490,000 |
356,373,490,000 |
356,373,490,000 |
356,373,490,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
518,471,337,443 |
541,853,688,765 |
615,040,720,544 |
649,045,242,347 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
278,773,024,778 |
306,231,606,100 |
75,711,462,999 |
111,671,984,802 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
239,698,312,665 |
235,622,082,665 |
539,329,257,545 |
537,373,257,545 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,683,058,763,196 |
7,960,417,705,209 |
8,059,037,033,092 |
8,238,842,238,938 |
|