TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,032,063,886,096 |
1,602,638,646,043 |
1,188,829,025,862 |
1,111,635,564,452 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
541,967,187,573 |
490,141,256,017 |
305,936,844,978 |
150,842,843,316 |
|
1. Tiền |
19,484,187,573 |
18,141,256,017 |
22,086,844,978 |
8,302,843,316 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
522,483,000,000 |
472,000,000,000 |
283,850,000,000 |
142,540,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
275,000,000,000 |
63,000,000,000 |
261,300,000,000 |
336,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
275,000,000,000 |
63,000,000,000 |
261,300,000,000 |
336,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
794,564,644,458 |
696,605,803,773 |
493,190,504,426 |
455,834,095,676 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
150,853,678,643 |
139,629,154,269 |
59,640,368,527 |
116,080,889,839 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
633,489,721,898 |
549,250,547,688 |
427,760,860,412 |
329,100,283,036 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,221,243,917 |
7,726,101,816 |
5,789,275,487 |
10,652,922,801 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
373,337,078,810 |
336,661,135,986 |
109,909,043,701 |
149,851,313,660 |
|
1. Hàng tồn kho |
373,337,078,810 |
336,661,135,986 |
109,909,043,701 |
149,851,313,660 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,194,975,255 |
16,230,450,267 |
18,492,632,757 |
18,407,311,800 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,100,947 |
10,249,697 |
7,398,447 |
4,547,197 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,281,490,322 |
13,054,348,293 |
15,319,382,033 |
15,236,912,326 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
45,900,383,986 |
3,165,852,277 |
3,165,852,277 |
3,165,852,277 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,261,830,735,732 |
4,681,416,466,425 |
5,265,487,643,595 |
5,633,641,287,081 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
742,316,956,949 |
723,391,380,102 |
703,807,220,703 |
712,570,611,236 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
742,316,956,949 |
723,391,380,102 |
703,807,220,703 |
712,570,611,236 |
|
- Nguyên giá |
3,047,136,967,397 |
3,048,150,754,897 |
3,048,150,754,897 |
3,077,224,253,961 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,304,820,010,448 |
-2,324,759,374,795 |
-2,344,343,534,194 |
-2,364,653,642,725 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,496,808,977,306 |
3,932,550,878,476 |
4,536,224,871,043 |
4,893,077,232,277 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,496,808,977,306 |
3,932,550,878,476 |
4,536,224,871,043 |
4,893,077,232,277 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,523,248,830 |
12,174,967,224 |
12,958,055,794 |
13,226,544,189 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,523,248,830 |
12,174,967,224 |
12,958,055,794 |
13,226,544,189 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,181,552,647 |
13,299,240,623 |
12,497,496,055 |
14,766,899,379 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
239,232,816 |
2,360,721,907 |
1,653,558,877 |
1,653,558,877 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,614,401,679 |
2,614,401,679 |
2,614,401,679 |
2,614,401,679 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
8,327,918,152 |
8,324,117,037 |
8,229,535,499 |
10,498,938,823 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,293,894,621,828 |
6,284,055,112,468 |
6,454,316,669,457 |
6,745,276,851,533 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,336,894,679,565 |
3,458,561,217,883 |
3,595,043,238,711 |
3,835,701,230,366 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
266,709,363,384 |
244,297,165,891 |
222,949,653,685 |
265,303,643,056 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
195,314,104,770 |
195,907,436,586 |
192,634,622,502 |
202,170,320,844 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
97,000,000 |
114,564,438 |
265,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,752,463,079 |
25,262,344,313 |
9,916,099,360 |
25,245,799,893 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,735,258,498 |
7,355,694,505 |
5,362,255,354 |
12,427,199,623 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,848,249 |
844,276,967 |
2,087,227,748 |
8,816,203,418 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,517,843,625 |
2,552,346,629 |
2,995,620,610 |
2,413,148,450 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,032,189,561 |
7,517,346,789 |
3,765,208,470 |
7,515,335,997 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,316,655,602 |
4,760,720,102 |
6,074,055,203 |
6,450,634,831 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,070,185,316,181 |
3,214,264,051,992 |
3,372,093,585,026 |
3,570,397,587,310 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,070,185,316,181 |
3,214,264,051,992 |
3,372,093,585,026 |
3,570,397,587,310 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,956,999,942,263 |
2,825,493,894,585 |
2,859,273,430,746 |
2,909,575,621,167 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,956,999,942,263 |
2,825,493,894,585 |
2,859,273,430,746 |
2,909,575,621,167 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
2,062,412,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,332,468,038 |
6,332,468,038 |
6,332,468,038 |
6,332,468,038 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
294,414,000,000 |
294,414,000,000 |
327,862,780,000 |
327,862,780,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
566,179,734,225 |
434,673,686,547 |
435,004,442,708 |
485,306,633,129 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
124,314,223,419 |
199,049,421,741 |
232,878,957,902 |
285,081,148,323 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
441,865,510,806 |
235,624,264,806 |
202,125,484,806 |
200,225,484,806 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,293,894,621,828 |
6,284,055,112,468 |
6,454,316,669,457 |
6,745,276,851,533 |
|