1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
110,972,087,779 |
253,176,963,332 |
279,317,873,099 |
211,609,835,388 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,583,398,901 |
10,900,166,539 |
8,240,259,093 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
110,972,087,779 |
250,593,564,431 |
268,417,706,560 |
203,369,576,295 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
115,292,167,780 |
236,696,315,149 |
278,138,061,813 |
239,141,411,878 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-4,320,080,001 |
13,897,249,282 |
-9,720,355,253 |
-35,771,835,583 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
193,896,979 |
2,933,984,641 |
1,949,003,748 |
3,552,924,538 |
|
7. Chi phí tài chính |
43,072,451,084 |
29,433,775,951 |
29,595,286,589 |
26,522,030,197 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,065,894,746 |
29,405,275,951 |
28,438,939,598 |
26,190,581,883 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,457,237,487 |
22,105,930,874 |
47,599,914,157 |
52,822,040,846 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-54,655,871,593 |
-34,708,472,902 |
-84,966,552,251 |
-111,562,982,088 |
|
12. Thu nhập khác |
439,000,003 |
296,084,097 |
45,372,762,135 |
9,390,135,719 |
|
13. Chi phí khác |
|
613,041 |
13,161 |
1,699,011,024 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
439,000,003 |
295,471,056 |
45,372,748,974 |
7,691,124,695 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-54,216,871,590 |
-34,413,001,846 |
-39,593,803,277 |
-103,871,857,393 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-54,216,871,590 |
-34,413,001,846 |
-39,593,803,277 |
-103,871,857,393 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-54,216,871,590 |
-34,413,001,846 |
-39,593,803,277 |
-103,871,857,393 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-4,909 |
-3,116 |
-3,585 |
-9,405 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-4,909 |
-3,116 |
-3,585 |
-9,405 |
|