MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Container Phía Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 69,424,975,349 110,972,087,779 253,176,963,332 279,317,873,099
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,583,398,901 10,900,166,539
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 69,424,975,349 110,972,087,779 250,593,564,431 268,417,706,560
4. Giá vốn hàng bán 84,725,557,104 115,292,167,780 236,696,315,149 278,138,061,813
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -15,300,581,755 -4,320,080,001 13,897,249,282 -9,720,355,253
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,650,385,898 193,896,979 2,933,984,641 1,949,003,748
7. Chi phí tài chính 32,161,476,067 43,072,451,084 29,433,775,951 29,595,286,589
- Trong đó: Chi phí lãi vay 32,131,569,620 31,065,894,746 29,405,275,951 28,438,939,598
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,527,486,725 7,457,237,487 22,105,930,874 47,599,914,157
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -50,339,158,649 -54,655,871,593 -34,708,472,902 -84,966,552,251
12. Thu nhập khác 11,216,960 439,000,003 296,084,097 45,372,762,135
13. Chi phí khác 613,041 13,161
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 11,216,960 439,000,003 295,471,056 45,372,748,974
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -50,327,941,689 -54,216,871,590 -34,413,001,846 -39,593,803,277
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -50,327,941,689 -54,216,871,590 -34,413,001,846 -39,593,803,277
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -50,327,941,689 -54,216,871,590 -34,413,001,846 -39,593,803,277
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -4,557 -4,909 -3,116 -3,585
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -4,557 -4,909 -3,116 -3,585
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.