1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,555,053,184,109 |
3,214,963,312,314 |
4,108,481,375,799 |
2,807,213,139,844 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,717,573,618 |
2,715,754,454 |
6,148,767,790 |
2,852,983,804 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,552,335,610,491 |
3,212,247,557,860 |
4,102,332,608,009 |
2,804,360,156,040 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,192,407,606,094 |
3,016,841,635,817 |
3,877,418,704,656 |
2,523,024,687,708 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
359,928,004,397 |
195,405,922,043 |
224,913,903,353 |
281,335,468,332 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,402,639,234 |
25,092,690,551 |
24,450,684,267 |
30,587,095,928 |
|
7. Chi phí tài chính |
50,318,895,021 |
40,390,888,565 |
40,994,086,335 |
47,006,008,068 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
39,529,818,435 |
31,518,797,163 |
3,102,058,743 |
22,515,834,444 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-21,600,237 |
-174,617,340 |
-3,298,634,937 |
435,215,325 |
|
9. Chi phí bán hàng |
287,444,170,376 |
174,729,739,702 |
229,575,851,683 |
159,368,861,928 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
98,043,452,242 |
89,078,068,910 |
94,084,481,154 |
110,894,430,892 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-54,497,474,245 |
-83,874,701,923 |
-118,588,466,489 |
-4,911,521,303 |
|
12. Thu nhập khác |
18,585,766,184 |
7,923,490,162 |
54,331,668,477 |
14,028,558,151 |
|
13. Chi phí khác |
19,708,573,288 |
16,220,452,941 |
16,684,083,133 |
4,120,377,903 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,122,807,104 |
-8,296,962,779 |
37,647,585,344 |
9,908,180,248 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-55,620,281,349 |
-92,171,664,702 |
-80,940,881,145 |
4,996,658,945 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,457,373,210 |
3,383,866,510 |
4,668,702,255 |
4,445,454,796 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,116,199,271 |
1,864,563,110 |
1,645,657,352 |
69,165,429 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-63,193,853,830 |
-97,420,094,322 |
-87,255,240,752 |
482,038,720 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-66,368,768,614 |
-101,022,598,199 |
-103,303,110,772 |
-5,620,956,742 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,174,914,784 |
3,602,503,877 |
16,047,870,020 |
6,102,995,462 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-133 |
-202 |
-207 |
-11 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|