MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 100,491,460,449 72,354,771,038 70,319,409,547 61,729,310,976
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 100,491,460,449 72,354,771,038 70,319,409,547 61,729,310,976
4. Giá vốn hàng bán 88,699,088,577 61,895,188,074 59,080,132,977 50,150,912,963
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,792,371,872 10,459,582,964 11,239,276,570 11,578,398,013
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,167,702,714 2,075,610,938 1,636,931,833 1,714,553,963
7. Chi phí tài chính 14,405,751 75,994,230 159,090,827 50,543,787
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,405,751 75,994,230 159,090,827 50,543,787
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,561,849,508 6,986,774,492 6,995,217,375 7,211,698,184
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,383,819,327 5,472,425,180 5,721,900,201 6,030,710,005
12. Thu nhập khác 90,909
13. Chi phí khác 130,706,701 94,858,803 97,470,555 2,026,122,639
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -130,615,792 -94,858,803 -97,470,555 -2,026,122,639
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,253,203,535 5,377,566,377 5,624,429,646 4,004,587,366
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,283,982,048 1,105,285,037 807,114,028 844,299,401
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,969,221,487 4,272,281,340 4,817,315,618 3,160,287,965
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,969,221,487 4,272,281,340 4,817,315,618 3,160,287,965
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 556 478 539 354
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.