1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
100,491,460,449 |
72,354,771,038 |
70,319,409,547 |
61,729,310,976 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
100,491,460,449 |
72,354,771,038 |
70,319,409,547 |
61,729,310,976 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
88,699,088,577 |
61,895,188,074 |
59,080,132,977 |
50,150,912,963 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
11,792,371,872 |
10,459,582,964 |
11,239,276,570 |
11,578,398,013 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,167,702,714 |
2,075,610,938 |
1,636,931,833 |
1,714,553,963 |
|
7. Chi phí tài chính
|
14,405,751 |
75,994,230 |
159,090,827 |
50,543,787 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,405,751 |
75,994,230 |
159,090,827 |
50,543,787 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,561,849,508 |
6,986,774,492 |
6,995,217,375 |
7,211,698,184 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,383,819,327 |
5,472,425,180 |
5,721,900,201 |
6,030,710,005 |
|
12. Thu nhập khác
|
90,909 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
130,706,701 |
94,858,803 |
97,470,555 |
2,026,122,639 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-130,615,792 |
-94,858,803 |
-97,470,555 |
-2,026,122,639 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,253,203,535 |
5,377,566,377 |
5,624,429,646 |
4,004,587,366 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,283,982,048 |
1,105,285,037 |
807,114,028 |
844,299,401 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,969,221,487 |
4,272,281,340 |
4,817,315,618 |
3,160,287,965 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,969,221,487 |
4,272,281,340 |
4,817,315,618 |
3,160,287,965 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
556 |
478 |
539 |
354 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|