1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
392,772,704,527 |
428,963,773,612 |
458,571,592,590 |
435,363,723,104 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
392,772,704,527 |
428,963,773,612 |
458,571,592,590 |
435,363,723,104 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
297,909,193,211 |
319,184,396,028 |
324,216,719,101 |
316,583,790,490 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
94,863,511,316 |
109,779,377,584 |
134,354,873,489 |
118,779,932,614 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,598,848,776 |
3,355,937,580 |
2,940,866,518 |
2,584,894,625 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,113,910,588 |
235,373,740 |
519,994,313 |
249,577,672 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
639,136,942 |
88,941,975 |
43,379,185 |
90,420,832 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,998,000,000 |
|
161,250,000 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,187,399,650 |
12,231,784,988 |
15,696,317,595 |
15,631,864,303 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,161,924,615 |
16,980,806,030 |
29,030,871,209 |
17,095,836,248 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
73,997,125,239 |
83,687,350,406 |
92,209,806,890 |
88,387,549,016 |
|
12. Thu nhập khác |
139,782,149 |
2,798,527,227 |
2,658,569,622 |
1,332,349,465 |
|
13. Chi phí khác |
321,539,659 |
369,078,249 |
331,738,888 |
912,550,060 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-181,757,510 |
2,429,448,978 |
2,326,830,734 |
419,799,405 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
73,815,367,729 |
86,116,799,384 |
94,536,637,624 |
88,807,348,421 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,366,800,919 |
7,838,583,909 |
17,136,326,591 |
11,955,801,717 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
37,454,709 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
69,448,566,810 |
78,278,215,475 |
77,362,856,324 |
76,851,546,704 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
56,084,115,190 |
64,436,576,060 |
63,662,574,286 |
63,454,076,571 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
13,364,451,620 |
13,841,639,415 |
13,700,282,038 |
13,397,470,133 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|