1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
458,006,839,177 |
437,426,294,729 |
408,556,989,276 |
392,772,704,527 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
458,006,839,177 |
437,426,294,729 |
408,556,989,276 |
392,772,704,527 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
341,272,310,522 |
321,552,914,131 |
306,866,936,110 |
297,909,193,211 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
116,734,528,655 |
115,873,380,598 |
101,690,053,166 |
94,863,511,316 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,115,805,626 |
2,307,780,572 |
2,164,357,207 |
3,598,848,776 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,615,927,045 |
739,762,576 |
1,132,801,092 |
1,113,910,588 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,224,790,236 |
552,164,588 |
1,074,608,310 |
639,136,942 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
7,146,471,162 |
|
1,998,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
13,114,221,971 |
4,617,943,898 |
7,133,110,548 |
12,187,399,650 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,803,019,591 |
16,607,592,504 |
14,284,268,578 |
13,161,924,615 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
83,317,165,674 |
103,362,333,354 |
81,304,230,155 |
73,997,125,239 |
|
12. Thu nhập khác |
2,227,521,088 |
8,228,846,437 |
36,777,264 |
139,782,149 |
|
13. Chi phí khác |
15,286 |
604,300,592 |
77,923,850 |
321,539,659 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,227,505,802 |
7,624,545,845 |
-41,146,586 |
-181,757,510 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
85,544,671,476 |
110,986,879,199 |
81,263,083,569 |
73,815,367,729 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,255,865,005 |
8,973,246,744 |
9,580,636,276 |
4,366,800,919 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
78,288,806,471 |
102,013,632,455 |
71,682,447,293 |
69,448,566,810 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
65,106,571,737 |
85,375,719,956 |
57,169,932,671 |
56,084,115,190 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
13,182,234,734 |
16,637,912,499 |
14,512,514,622 |
13,364,451,620 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|