1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
447,835,197,169 |
450,525,166,456 |
423,497,832,797 |
473,819,657,356 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
447,835,197,169 |
450,525,166,456 |
423,497,832,797 |
473,819,657,356 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
326,533,625,028 |
328,901,688,326 |
323,520,918,661 |
369,508,230,132 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
121,301,572,141 |
121,623,478,130 |
99,976,914,136 |
104,311,427,224 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,666,087,769 |
2,533,402,095 |
2,108,786,328 |
2,926,111,098 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,249,679,521 |
7,015,525,410 |
5,925,534,506 |
5,012,960,077 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,237,320,957 |
6,864,013,205 |
5,685,511,563 |
4,946,027,184 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
885,100,000 |
5,969,917,278 |
|
4,638,344,307 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,478,065,516 |
6,402,990,806 |
6,387,221,925 |
6,854,476,444 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,570,813,827 |
15,795,367,132 |
15,623,297,332 |
15,577,341,500 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
92,554,201,046 |
100,912,914,155 |
74,149,646,701 |
84,431,104,608 |
|
12. Thu nhập khác |
1,254,215,366 |
-322,078,370 |
256,548,728 |
660,664,701 |
|
13. Chi phí khác |
658,735,124 |
-7,207,749 |
13,833,290,538 |
23,159,848 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
595,480,242 |
-314,870,621 |
-13,576,741,810 |
637,504,853 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
93,149,681,288 |
100,598,043,534 |
60,572,904,891 |
85,068,609,461 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,428,507,360 |
7,039,994,034 |
9,996,590,080 |
30,380,546,875 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-228,453,041 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
83,721,173,928 |
93,558,049,500 |
50,576,314,811 |
54,916,515,627 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
72,237,619,376 |
77,632,964,922 |
40,313,524,910 |
43,181,840,551 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
11,483,554,552 |
15,925,084,578 |
10,262,789,901 |
11,734,675,076 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|