MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Container Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 429,526,934,016 447,835,197,169 450,525,166,456 423,497,832,797
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 429,526,934,016 447,835,197,169 450,525,166,456 423,497,832,797
4. Giá vốn hàng bán 285,431,558,542 326,533,625,028 328,901,688,326 323,520,918,661
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 144,095,375,474 121,301,572,141 121,623,478,130 99,976,914,136
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,898,851,449 2,666,087,769 2,533,402,095 2,108,786,328
7. Chi phí tài chính 9,061,209,783 8,249,679,521 7,015,525,410 5,925,534,506
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,046,412,910 8,237,320,957 6,864,013,205 5,685,511,563
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 885,100,000 5,969,917,278
9. Chi phí bán hàng 8,351,124,659 7,478,065,516 6,402,990,806 6,387,221,925
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,589,241,504 16,570,813,827 15,795,367,132 15,623,297,332
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 111,992,650,977 92,554,201,046 100,912,914,155 74,149,646,701
12. Thu nhập khác 730,048,127 1,254,215,366 -322,078,370 256,548,728
13. Chi phí khác 35,372,799 658,735,124 -7,207,749 13,833,290,538
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 694,675,328 595,480,242 -314,870,621 -13,576,741,810
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 112,687,326,305 93,149,681,288 100,598,043,534 60,572,904,891
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,661,875,681 9,428,507,360 7,039,994,034 9,996,590,080
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 103,025,450,624 83,721,173,928 93,558,049,500 50,576,314,811
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 86,788,994,885 72,237,619,376 77,632,964,922 40,313,524,910
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 16,236,455,739 11,483,554,552 15,925,084,578 10,262,789,901
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.